1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,893,344,434,991 |
1,723,428,997,191 |
1,875,450,360,744 |
1,152,579,068,619 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,893,344,434,991 |
1,723,428,997,191 |
1,875,450,360,744 |
1,152,579,068,619 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,598,994,393,846 |
1,478,839,164,784 |
1,577,224,949,767 |
1,084,681,303,771 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
294,350,041,145 |
244,589,832,407 |
298,225,410,977 |
67,897,764,848 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,252,830,857 |
4,681,644,219 |
10,460,279,584 |
2,946,386,463 |
|
7. Chi phí tài chính |
66,003,704,610 |
39,596,936,703 |
26,335,362,574 |
48,527,235,969 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
19,350,402,498 |
12,776,183,560 |
11,785,271,160 |
7,049,318,550 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
21,415,475,286 |
16,346,814,989 |
20,405,431,178 |
27,699,039,750 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
223,183,692,106 |
193,327,724,934 |
261,944,896,809 |
-5,382,124,408 |
|
12. Thu nhập khác |
996,372,295 |
208,725,958 |
174,769,891 |
72,821,183 |
|
13. Chi phí khác |
1,961,462,549 |
4,483,107,903 |
51,595,085 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-965,090,254 |
-4,274,381,945 |
123,174,806 |
72,821,183 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
222,218,601,852 |
189,053,342,989 |
262,068,071,615 |
-5,309,303,225 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,400,432,307 |
9,888,513,573 |
13,207,458,836 |
79,708,755 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
550,508,460 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
210,818,169,545 |
179,164,829,416 |
248,860,612,779 |
-5,939,520,440 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
210,818,169,545 |
179,164,829,416 |
248,860,612,779 |
-5,939,520,440 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
712 |
603 |
845 |
-40 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|