1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,125,875,436,732 |
1,745,527,940,040 |
1,893,344,434,991 |
1,723,428,997,191 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,125,875,436,732 |
1,745,527,940,040 |
1,893,344,434,991 |
1,723,428,997,191 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,812,653,511,901 |
1,566,248,020,980 |
1,598,994,393,846 |
1,478,839,164,784 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
313,221,924,831 |
179,279,919,060 |
294,350,041,145 |
244,589,832,407 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,872,761,499 |
49,818,137,036 |
16,252,830,857 |
4,681,644,219 |
|
7. Chi phí tài chính |
70,980,063,093 |
33,731,488,952 |
66,003,704,610 |
39,596,936,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
23,583,735,088 |
21,357,722,014 |
19,350,402,498 |
12,776,183,560 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
22,851,156,495 |
25,532,995,298 |
21,415,475,286 |
16,346,814,989 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
226,263,466,742 |
169,833,571,846 |
223,183,692,106 |
193,327,724,934 |
|
12. Thu nhập khác |
606,638,661 |
633,861,034 |
996,372,295 |
208,725,958 |
|
13. Chi phí khác |
7,196,763,000 |
5,575,000 |
1,961,462,549 |
4,483,107,903 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-6,590,124,339 |
628,286,034 |
-965,090,254 |
-4,274,381,945 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
219,673,342,403 |
170,461,857,880 |
222,218,601,852 |
189,053,342,989 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,463,177,326 |
8,642,623,185 |
11,400,432,307 |
9,888,513,573 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
208,210,165,077 |
161,819,234,695 |
210,818,169,545 |
179,164,829,416 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
208,210,165,077 |
161,819,234,695 |
210,818,169,545 |
179,164,829,416 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
703 |
|
712 |
603 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
542 |
|
|
|