1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,621,099,237,233 |
2,018,956,367,577 |
1,888,944,514,014 |
2,125,875,436,732 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
1,621,099,237,233 |
2,018,956,367,577 |
1,888,944,514,014 |
2,125,875,436,732 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1,488,774,926,486 |
1,760,375,360,372 |
1,701,397,461,420 |
1,812,653,511,901 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
132,324,310,747 |
258,581,007,205 |
187,547,052,594 |
313,221,924,831 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
7,461,938,460 |
23,749,181,117 |
21,880,849,593 |
6,872,761,499 |
|
7. Chi phí tài chính
|
94,434,039,289 |
16,328,892,538 |
41,651,190,346 |
70,980,063,093 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25,704,054,379 |
28,009,907,283 |
23,525,181,132 |
23,583,735,088 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
19,467,604,464 |
27,152,163,804 |
17,000,247,913 |
22,851,156,495 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,884,605,454 |
238,849,131,980 |
150,776,463,928 |
226,263,466,742 |
|
12. Thu nhập khác
|
614,219,067 |
29,360,133,185 |
37,103,058,364 |
606,638,661 |
|
13. Chi phí khác
|
89,489,470 |
1,156,211,035 |
8,000,001 |
7,196,763,000 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
524,729,597 |
28,203,922,150 |
37,095,058,363 |
-6,590,124,339 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
26,409,335,051 |
267,053,054,130 |
187,871,522,291 |
219,673,342,403 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,579,681,880 |
11,941,742,300 |
9,436,215,814 |
11,463,177,326 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-148,532,566 |
1,563,401,592 |
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
24,978,185,737 |
253,547,910,238 |
178,435,306,477 |
208,210,165,077 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
24,978,185,737 |
253,547,910,238 |
178,435,306,477 |
208,210,165,077 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
62 |
856 |
620 |
703 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|