MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,021,490,954,597 2,008,182,601,290 1,621,099,237,233 2,018,956,367,577
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,021,490,954,597 2,008,182,601,290 1,621,099,237,233 2,018,956,367,577
4. Giá vốn hàng bán 1,658,195,430,808 1,747,106,151,753 1,488,774,926,486 1,760,375,360,372
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 363,295,523,789 261,076,449,537 132,324,310,747 258,581,007,205
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16,663,479,320 101,801,978,228 7,461,938,460 23,749,181,117
7. Chi phí tài chính 111,834,034,475 46,210,626,618 94,434,039,289 16,328,892,538
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,726,180,784 25,324,607,834 25,704,054,379 28,009,907,283
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,141,795,313 33,645,382,497 19,467,604,464 27,152,163,804
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 246,983,173,321 283,022,418,650 25,884,605,454 238,849,131,980
12. Thu nhập khác 624,204,420 305,141,659 614,219,067 29,360,133,185
13. Chi phí khác 46,671,646 511,474,874 89,489,470 1,156,211,035
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 577,532,774 -206,333,215 524,729,597 28,203,922,150
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 247,560,706,095 282,816,085,435 26,409,335,051 267,053,054,130
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12,657,327,732 14,317,251,794 1,579,681,880 11,941,742,300
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -163,087,202 -87,729,720 -148,532,566 1,563,401,592
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 235,066,465,565 268,586,563,361 24,978,185,737 253,547,910,238
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 235,066,465,565 268,586,563,361 24,978,185,737 253,547,910,238
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 792 908 62 856
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.