MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,780,650,421,119 1,137,327,985,305 2,073,835,248,886 2,021,490,954,597
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,780,650,421,119 1,137,327,985,305 2,073,835,248,886 2,021,490,954,597
4. Giá vốn hàng bán 1,379,581,820,811 976,453,329,153 1,632,824,204,829 1,658,195,430,808
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 401,068,600,308 160,874,656,152 441,011,044,057 363,295,523,789
6. Doanh thu hoạt động tài chính 15,420,488,396 14,711,047,876 15,727,733,077 16,663,479,320
7. Chi phí tài chính 193,481,386,102 120,732,121,472 78,387,707,086 111,834,034,475
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,231,225,099 28,187,596,777 27,520,649,623 25,726,180,784
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,143,576,949 18,827,871,123 41,752,510,605 21,141,795,313
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 199,864,125,653 36,025,711,433 336,598,559,443 246,983,173,321
12. Thu nhập khác 165,709,143 197,566,344 223,140,229 624,204,420
13. Chi phí khác 53,210,625 48,749,175 50,741,176 46,671,646
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 112,498,518 148,817,169 172,399,053 577,532,774
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 199,976,624,171 36,174,528,602 336,770,958,496 247,560,706,095
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 10,202,928,871 1,392,198,143 17,117,387,148 12,657,327,732
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -180,140,021 441,400,686 -103,125,683 -163,087,202
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 189,953,835,321 34,340,929,773 319,756,697,031 235,066,465,565
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 189,953,835,321 34,340,929,773 319,756,697,031 235,066,465,565
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 642 100 1,112 792
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.