MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,769,316,263,556 1,780,650,421,119 1,137,327,985,305 2,073,835,248,886
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,769,316,263,556 1,780,650,421,119 1,137,327,985,305 2,073,835,248,886
4. Giá vốn hàng bán 1,379,582,440,966 1,379,581,820,811 976,453,329,153 1,632,824,204,829
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 389,733,822,590 401,068,600,308 160,874,656,152 441,011,044,057
6. Doanh thu hoạt động tài chính 17,136,573,052 15,420,488,396 14,711,047,876 15,727,733,077
7. Chi phí tài chính 96,969,481,084 193,481,386,102 120,732,121,472 78,387,707,086
- Trong đó: Chi phí lãi vay 35,388,208,748 29,231,225,099 28,187,596,777 27,520,649,623
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 30,204,199,919 23,143,576,949 18,827,871,123 41,752,510,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 279,696,714,639 199,864,125,653 36,025,711,433 336,598,559,443
12. Thu nhập khác 867,932,413 165,709,143 197,566,344 223,140,229
13. Chi phí khác 47,891,816 53,210,625 48,749,175 50,741,176
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 820,040,597 112,498,518 148,817,169 172,399,053
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 280,516,755,236 199,976,624,171 36,174,528,602 336,770,958,496
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 14,283,957,715 10,202,928,871 1,392,198,143 17,117,387,148
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -128,862,686 -180,140,021 441,400,686 -103,125,683
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 266,361,660,207 189,953,835,321 34,340,929,773 319,756,697,031
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 266,361,660,207 189,953,835,321 34,340,929,773 319,756,697,031
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 908 642 100 1,112
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.