1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,769,316,263,556 |
1,780,650,421,119 |
1,137,327,985,305 |
2,073,835,248,886 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,769,316,263,556 |
1,780,650,421,119 |
1,137,327,985,305 |
2,073,835,248,886 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,379,582,440,966 |
1,379,581,820,811 |
976,453,329,153 |
1,632,824,204,829 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
389,733,822,590 |
401,068,600,308 |
160,874,656,152 |
441,011,044,057 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
17,136,573,052 |
15,420,488,396 |
14,711,047,876 |
15,727,733,077 |
|
7. Chi phí tài chính |
96,969,481,084 |
193,481,386,102 |
120,732,121,472 |
78,387,707,086 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
35,388,208,748 |
29,231,225,099 |
28,187,596,777 |
27,520,649,623 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
30,204,199,919 |
23,143,576,949 |
18,827,871,123 |
41,752,510,605 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
279,696,714,639 |
199,864,125,653 |
36,025,711,433 |
336,598,559,443 |
|
12. Thu nhập khác |
867,932,413 |
165,709,143 |
197,566,344 |
223,140,229 |
|
13. Chi phí khác |
47,891,816 |
53,210,625 |
48,749,175 |
50,741,176 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
820,040,597 |
112,498,518 |
148,817,169 |
172,399,053 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
280,516,755,236 |
199,976,624,171 |
36,174,528,602 |
336,770,958,496 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,283,957,715 |
10,202,928,871 |
1,392,198,143 |
17,117,387,148 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-128,862,686 |
-180,140,021 |
441,400,686 |
-103,125,683 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
266,361,660,207 |
189,953,835,321 |
34,340,929,773 |
319,756,697,031 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
266,361,660,207 |
189,953,835,321 |
34,340,929,773 |
319,756,697,031 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
908 |
642 |
100 |
1,112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|