MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,730,241,560,976 2,236,235,779,654 1,885,715,356,742 2,601,612,529,228
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,115,405,394 220,037,926,270 61,697,957,370 61,574,130,923
1. Tiền 115,405,394 37,926,270 1,697,957,370 1,574,130,923
2. Các khoản tương đương tiền 140,000,000,000 220,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 490,790,416 152,490,790,416 490,790,416 490,790,416
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 490,790,416 152,490,790,416 490,790,416 490,790,416
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,272,097,785,429 1,537,541,720,451 1,488,929,248,565 2,214,422,687,367
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,169,112,407,713 1,429,737,307,521 1,395,685,964,121 2,121,119,294,247
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,566,065,403 62,630,018,767 49,466,276,435 49,466,276,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 43,419,312,313 45,174,394,163 43,777,008,009 43,837,116,685
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 315,647,071,489 320,963,101,054 315,079,777,011 313,926,503,054
1. Hàng tồn kho 315,647,071,489 320,963,101,054 315,079,777,011 313,926,503,054
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,890,508,248 5,202,241,463 19,517,583,380 11,198,417,468
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,890,508,248 5,202,241,463 19,517,583,380 11,198,417,468
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,725,913,184,750 4,598,766,980,105 4,495,605,941,140 4,285,154,993,354
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 4,530,586,153,434 4,357,586,124,064 4,184,373,794,728 4,011,613,263,749
1. Tài sản cố định hữu hình 4,507,837,402,384 4,335,245,405,861 4,162,441,109,372 3,989,738,276,550
- Nguyên giá 11,324,570,683,377 11,324,864,373,377 11,324,864,373,377 11,324,864,373,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,816,733,280,993 -6,989,618,967,516 -7,162,423,264,005 -7,335,126,096,827
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 22,748,751,050 22,340,718,203 21,932,685,356 21,874,987,199
- Nguyên giá 31,426,357,421 31,426,357,421 31,426,357,421 31,426,357,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,677,606,371 -9,085,639,218 -9,493,672,065 -9,551,370,222
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,416,854,546 83,226,989,157
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,416,854,546 83,226,989,157
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,140,000,000 11,140,000,000 11,140,000,000 11,140,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,140,000,000 -11,140,000,000 -11,140,000,000 -11,140,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 193,910,176,770 157,953,866,884 311,232,146,412 273,541,729,605
1. Chi phí trả trước dài hạn 189,973,131,599 154,567,330,173 307,337,661,032 269,647,244,225
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,937,045,171 3,386,536,711 3,894,485,380 3,894,485,380
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,456,154,745,726 6,835,002,759,759 6,381,321,297,882 6,886,767,522,582
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,924,022,661,343 2,740,624,239,316 2,083,784,580,432 2,762,190,911,611
I. Nợ ngắn hạn 2,923,255,527,093 2,739,969,750,389 2,083,242,736,828 2,761,681,781,451
1. Phải trả người bán ngắn hạn 426,937,359,381 750,743,690,530 396,509,894,745 1,134,647,475,236
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 163,721,446,810 95,457,086,703 153,407,057,033 171,364,555,424
4. Phải trả người lao động 12,131,624,716 12,140,131,985 8,463,235,377 8,595,131,780
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 947,445,825,038 484,712,482,359 690,015,145,512 883,850,767,424
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,187,007,884 47,727,254,588 48,787,248,212 48,095,689,084
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,305,552,997,225 1,334,235,839,592 774,860,797,703 514,690,232,563
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 20,279,266,039 14,953,264,632 11,199,358,246 437,929,940
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 767,134,250 654,488,927 541,843,604 509,130,160
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 767,134,250 654,488,927 541,843,604 509,130,160
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,532,132,084,383 4,094,378,520,443 4,297,536,717,450 4,124,576,610,971
I. Vốn chủ sở hữu 4,532,132,084,383 4,094,378,520,443 4,297,536,717,450 4,124,576,610,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 137,294,913,354 137,294,913,354 137,294,913,354 137,294,913,354
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,516,534,381,029 1,078,780,817,089 1,281,939,014,096 1,108,978,907,617
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 428,025,442,195 422,085,921,755 625,244,118,762 114,915,922,521
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,088,508,938,834 656,694,895,334 656,694,895,334 994,062,985,096
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,456,154,745,726 6,835,002,759,759 6,381,321,297,882 6,886,767,522,582
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.