MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,847,184,716,466 2,416,097,046,445 1,885,715,356,742 2,581,043,452,810
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 65,113,935,464 450,964,667,264 61,697,957,370 987,683,860
1. Tiền 113,935,464 64,667,264 1,697,957,370 987,683,860
2. Các khoản tương đương tiền 65,000,000,000 450,900,000,000 60,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 490,790,416 200,490,790,416 490,790,416 490,790,416
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 490,790,416 200,490,790,416 490,790,416 490,790,416
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,520,283,326,109 1,458,799,421,394 1,488,929,248,565 2,230,443,563,905
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,418,135,156,945 1,358,823,860,968 1,395,685,964,121 2,186,830,189,592
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 59,655,001,355 55,769,700,389 49,466,276,435
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,493,167,809 44,205,860,037 43,777,008,009 43,613,374,313
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 260,944,383,187 302,120,863,600 315,079,777,011 310,903,168,809
1. Hàng tồn kho 260,944,383,187 302,120,863,600 315,079,777,011 310,903,168,809
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 352,281,290 3,721,303,771 19,517,583,380 38,218,245,820
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 352,281,290 3,721,303,771 19,517,583,380 4,738,159,681
2. Thuế GTGT được khấu trừ 32,022,888,484
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,457,197,655
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,005,061,880,025 5,148,014,782,469 4,495,605,941,140 4,043,021,086,251
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,652,707,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 37,652,707,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,562,194,064,499 4,876,270,935,632 4,184,373,794,728 3,496,402,100,762
1. Tài sản cố định hữu hình 5,537,595,973,136 4,852,808,179,496 4,162,441,109,372 3,474,658,714,789
- Nguyên giá 11,321,609,002,973 11,323,753,071,377 11,324,864,373,377 11,326,609,494,789
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,784,013,029,837 -6,470,944,891,881 -7,162,423,264,005 -7,851,950,780,000
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 24,598,091,363 23,462,756,136 21,932,685,356 21,743,385,973
- Nguyên giá 30,948,217,421 31,338,217,421 31,426,357,421 31,426,357,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,350,126,058 -7,875,461,285 -9,493,672,065 -9,682,971,448
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,823,218,182 1,416,854,546 1,086,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,823,218,182 1,416,854,546 1,086,363,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,140,000,000 11,140,000,000 11,140,000,000 11,140,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,140,000,000 -11,140,000,000 -11,140,000,000 -11,140,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 402,391,890,344 270,326,992,291 311,232,146,412 545,532,621,853
1. Chi phí trả trước dài hạn 402,391,890,344 266,389,947,120 307,337,661,032 530,940,423,399
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,937,045,171 3,894,485,380 14,592,198,454
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 8,852,246,596,491 7,564,111,828,914 6,381,321,297,882 6,624,064,539,061
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,168,770,638,766 3,437,173,186,726 2,083,784,580,432 2,390,490,806,571
I. Nợ ngắn hạn 3,572,245,492,195 2,943,846,558,591 2,083,242,736,828 2,390,490,806,571
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,568,544,156,129 195,065,745,117 396,509,894,745 1,033,853,824,057
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 176,769,137,959 174,983,386,609 153,407,057,033 188,753,685,338
4. Phải trả người lao động 24,300,415,140 16,288,324,912 8,463,235,377 21,616,839,256
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 97,969,508,131 863,837,333,400 690,015,145,512 877,652,197,272
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 305,244,963,675 334,398,690,285 48,787,248,212 47,808,621,820
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,390,766,996,596 1,349,778,209,321 774,860,797,703 210,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 8,650,314,565 9,494,868,947 11,199,358,246 10,805,638,828
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,596,525,146,571 493,326,628,135 541,843,604
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,558,084,380,674 492,334,203,239
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 38,440,765,897 992,424,896 541,843,604
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 3,683,475,957,725 4,126,938,642,188 4,297,536,717,450 4,233,573,732,490
I. Vốn chủ sở hữu 3,683,475,957,725 4,126,938,642,188 4,297,536,717,450 4,233,573,732,490
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 137,294,913,354 137,294,913,354 137,294,913,354 159,594,913,354
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 667,878,254,371 1,111,340,938,834 1,281,939,014,096 1,195,676,029,136
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 91,255,818,045 466,294,684,463 625,244,118,762 533,789,073,040
- LNST chưa phân phối kỳ này 576,622,436,326 645,046,254,371 656,694,895,334 661,886,956,096
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 8,852,246,596,491 7,564,111,828,914 6,381,321,297,882 6,624,064,539,061
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.