TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,989,738,081,088 |
2,847,195,071,472 |
2,795,097,349,813 |
2,363,255,186,329 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
185,739,014,422 |
65,113,935,464 |
165,962,502,948 |
217,654,753,032 |
|
1. Tiền |
55,739,014,422 |
113,935,464 |
5,962,502,948 |
1,654,753,032 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
130,000,000,000 |
65,000,000,000 |
160,000,000,000 |
216,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
490,790,416 |
490,790,416 |
490,790,416 |
490,790,416 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
490,790,416 |
490,790,416 |
490,790,416 |
490,790,416 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,534,637,565,610 |
2,520,293,681,115 |
2,374,252,392,738 |
1,886,771,097,877 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,429,334,008,094 |
2,418,135,156,945 |
2,272,962,971,565 |
1,788,684,623,751 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
62,326,567,524 |
59,655,001,355 |
58,377,463,655 |
55,513,917,915 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,976,989,992 |
42,503,522,815 |
42,911,957,518 |
42,572,556,211 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
257,899,672,983 |
260,944,383,187 |
254,154,573,702 |
258,300,640,006 |
|
1. Hàng tồn kho |
257,899,672,983 |
260,944,383,187 |
254,154,573,702 |
258,300,640,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,971,037,657 |
352,281,290 |
237,090,009 |
37,904,998 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,971,037,657 |
352,281,290 |
237,090,009 |
37,904,998 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,219,746,840,704 |
6,005,061,880,025 |
5,796,419,874,090 |
5,569,915,159,181 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,729,800,424,917 |
5,562,194,064,499 |
5,391,057,344,828 |
5,221,911,265,267 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,704,820,939,646 |
5,537,595,973,136 |
5,366,832,356,201 |
5,198,063,524,961 |
|
- Nguyên giá |
11,313,239,960,239 |
11,321,609,002,973 |
11,321,609,002,973 |
11,323,885,186,286 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,608,419,020,593 |
-5,784,013,029,837 |
-5,954,776,646,772 |
-6,125,821,661,325 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
24,979,485,271 |
24,598,091,363 |
24,224,988,627 |
23,847,740,306 |
|
- Nguyên giá |
30,948,217,421 |
30,948,217,421 |
30,948,217,421 |
30,948,217,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,968,732,150 |
-6,350,126,058 |
-6,723,228,794 |
-7,100,477,115 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,823,218,182 |
2,823,218,182 |
2,823,218,182 |
2,823,218,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,823,218,182 |
2,823,218,182 |
2,823,218,182 |
2,823,218,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
449,470,490,605 |
402,391,890,344 |
364,886,604,080 |
345,180,675,732 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
447,907,089,013 |
402,391,890,344 |
364,886,604,080 |
345,180,675,732 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,563,401,592 |
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
8,209,484,921,792 |
8,852,256,951,497 |
8,591,517,223,903 |
7,933,170,345,510 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,520,447,610,949 |
5,168,760,156,516 |
4,729,605,959,701 |
3,885,880,916,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,325,893,319,915 |
3,572,235,009,945 |
3,181,680,044,174 |
2,853,894,443,194 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
914,371,063,079 |
1,568,544,156,129 |
1,536,021,123,755 |
1,127,864,579,789 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
130,718,519,026 |
176,758,655,709 |
162,386,136,361 |
167,781,387,617 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,842,265,593 |
24,300,415,140 |
4,342,420,679 |
7,001,128,345 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
135,136,193,527 |
97,969,508,131 |
118,020,096,144 |
89,951,553,752 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
46,400,177,283 |
305,244,963,675 |
306,618,968,338 |
47,492,376,500 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,078,844,572,860 |
1,390,766,996,596 |
1,052,846,640,822 |
1,393,928,224,109 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,580,528,547 |
8,650,314,565 |
1,444,658,075 |
19,875,193,082 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,194,554,291,034 |
1,596,525,146,571 |
1,547,925,915,527 |
1,031,986,473,037 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,123,834,814,586 |
1,558,084,380,674 |
1,546,596,058,646 |
1,030,768,757,495 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
31,268,031,821 |
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
39,451,444,627 |
38,440,765,897 |
1,329,856,881 |
1,217,715,542 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
3,689,037,310,843 |
3,683,496,794,981 |
3,861,911,264,202 |
4,047,289,429,279 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
3,689,037,310,843 |
3,683,496,794,981 |
3,861,911,264,202 |
4,047,289,429,279 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
673,439,607,489 |
667,899,091,627 |
846,313,560,848 |
1,031,691,725,925 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
96,817,171,163 |
91,276,655,301 |
178,435,306,477 |
386,645,471,554 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
576,622,436,326 |
576,622,436,326 |
667,878,254,371 |
645,046,254,371 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
8,209,484,921,792 |
8,852,256,951,497 |
8,591,517,223,903 |
7,933,170,345,510 |
|