TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
4,200,979,552,005 |
3,570,282,716,376 |
1,989,738,081,088 |
2,847,195,071,472 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
266,145,741,958 |
755,316,977,104 |
185,739,014,422 |
65,113,935,464 |
|
1. Tiền |
17,145,741,958 |
51,316,977,104 |
55,739,014,422 |
113,935,464 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
249,000,000,000 |
704,000,000,000 |
130,000,000,000 |
65,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,130,478,000,000 |
478,000,000 |
490,790,416 |
490,790,416 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,130,478,000,000 |
478,000,000 |
490,790,416 |
490,790,416 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
2,537,171,734,268 |
2,554,017,461,382 |
1,534,637,565,610 |
2,520,293,681,115 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,408,910,685,964 |
2,445,515,726,871 |
1,429,334,008,094 |
2,418,135,156,945 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
66,561,613,486 |
65,177,448,742 |
62,326,567,524 |
59,655,001,355 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
61,699,434,818 |
43,324,285,769 |
42,976,989,992 |
42,503,522,815 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
256,227,913,468 |
259,927,919,886 |
257,899,672,983 |
260,944,383,187 |
|
1. Hàng tồn kho |
256,227,913,468 |
259,927,919,886 |
257,899,672,983 |
260,944,383,187 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,956,162,311 |
542,358,004 |
10,971,037,657 |
352,281,290 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
10,956,162,311 |
542,358,004 |
10,971,037,657 |
352,281,290 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
6,651,007,210,625 |
6,433,785,047,624 |
6,219,746,840,704 |
6,005,061,880,025 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,075,901,924,140 |
5,903,230,048,358 |
5,729,800,424,917 |
5,562,194,064,499 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,050,296,095,911 |
5,877,869,169,180 |
5,704,820,939,646 |
5,537,595,973,136 |
|
- Nguyên giá |
11,311,963,520,847 |
11,311,963,520,847 |
11,313,239,960,239 |
11,321,609,002,973 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,261,667,424,936 |
-5,434,094,351,667 |
-5,608,419,020,593 |
-5,784,013,029,837 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
25,605,828,229 |
25,360,879,178 |
24,979,485,271 |
24,598,091,363 |
|
- Nguyên giá |
30,823,217,421 |
30,948,217,421 |
30,948,217,421 |
30,948,217,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,217,389,192 |
-5,587,338,243 |
-5,968,732,150 |
-6,350,126,058 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,235,695,541 |
2,823,218,182 |
2,823,218,182 |
2,823,218,182 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,235,695,541 |
2,823,218,182 |
2,823,218,182 |
2,823,218,182 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
534,216,883,944 |
490,079,074,084 |
449,470,490,605 |
402,391,890,344 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
532,889,744,638 |
488,664,205,058 |
447,907,089,013 |
402,391,890,344 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,327,139,306 |
1,414,869,026 |
1,563,401,592 |
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,851,986,762,630 |
10,004,067,764,000 |
8,209,484,921,792 |
8,852,256,951,497 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,631,698,226,417 |
6,340,008,638,894 |
4,520,447,610,949 |
5,168,760,156,516 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,887,486,248,765 |
4,180,754,285,020 |
2,325,893,319,915 |
3,572,235,009,945 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,464,082,200,639 |
1,553,576,689,853 |
914,371,063,079 |
1,568,544,156,129 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
143,944,351,518 |
150,262,954,887 |
130,718,519,026 |
176,758,655,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,917,677,848 |
9,740,083,178 |
9,842,265,593 |
24,300,415,140 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
132,585,261,535 |
109,289,852,979 |
135,136,193,527 |
97,969,508,131 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
45,071,491,835 |
1,280,447,319,063 |
46,400,177,283 |
305,244,963,675 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,084,994,094,899 |
1,062,335,768,968 |
1,078,844,572,860 |
1,390,766,996,596 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,891,170,491 |
15,101,616,092 |
10,580,528,547 |
8,650,314,565 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,744,211,977,652 |
2,159,254,353,874 |
2,194,554,291,034 |
1,596,525,146,571 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,677,855,620,583 |
2,091,323,476,153 |
2,123,834,814,586 |
1,558,084,380,674 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
26,542,786,106 |
28,297,380,510 |
31,268,031,821 |
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
39,813,570,963 |
39,633,497,211 |
39,451,444,627 |
38,440,765,897 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
5,220,288,536,213 |
3,664,059,125,106 |
3,689,037,310,843 |
3,683,496,794,981 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
5,220,288,536,213 |
3,664,059,125,106 |
3,689,037,310,843 |
3,683,496,794,981 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,204,690,832,859 |
648,461,421,752 |
673,439,607,489 |
667,899,091,627 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
235,066,465,565 |
71,838,985,426 |
96,817,171,163 |
91,276,655,301 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,969,624,367,294 |
576,622,436,326 |
576,622,436,326 |
576,622,436,326 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,851,986,762,630 |
10,004,067,764,000 |
8,209,484,921,792 |
8,852,256,951,497 |
|