MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,200,979,552,005 3,570,282,716,376 1,989,738,081,088 2,847,195,071,472
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 266,145,741,958 755,316,977,104 185,739,014,422 65,113,935,464
1. Tiền 17,145,741,958 51,316,977,104 55,739,014,422 113,935,464
2. Các khoản tương đương tiền 249,000,000,000 704,000,000,000 130,000,000,000 65,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,130,478,000,000 478,000,000 490,790,416 490,790,416
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,130,478,000,000 478,000,000 490,790,416 490,790,416
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,537,171,734,268 2,554,017,461,382 1,534,637,565,610 2,520,293,681,115
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,408,910,685,964 2,445,515,726,871 1,429,334,008,094 2,418,135,156,945
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 66,561,613,486 65,177,448,742 62,326,567,524 59,655,001,355
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 61,699,434,818 43,324,285,769 42,976,989,992 42,503,522,815
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 256,227,913,468 259,927,919,886 257,899,672,983 260,944,383,187
1. Hàng tồn kho 256,227,913,468 259,927,919,886 257,899,672,983 260,944,383,187
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,956,162,311 542,358,004 10,971,037,657 352,281,290
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 10,956,162,311 542,358,004 10,971,037,657 352,281,290
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 6,651,007,210,625 6,433,785,047,624 6,219,746,840,704 6,005,061,880,025
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,652,707,000 37,652,707,000 37,652,707,000 37,652,707,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 37,652,707,000 37,652,707,000 37,652,707,000 37,652,707,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 6,075,901,924,140 5,903,230,048,358 5,729,800,424,917 5,562,194,064,499
1. Tài sản cố định hữu hình 6,050,296,095,911 5,877,869,169,180 5,704,820,939,646 5,537,595,973,136
- Nguyên giá 11,311,963,520,847 11,311,963,520,847 11,313,239,960,239 11,321,609,002,973
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,261,667,424,936 -5,434,094,351,667 -5,608,419,020,593 -5,784,013,029,837
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 25,605,828,229 25,360,879,178 24,979,485,271 24,598,091,363
- Nguyên giá 30,823,217,421 30,948,217,421 30,948,217,421 30,948,217,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,217,389,192 -5,587,338,243 -5,968,732,150 -6,350,126,058
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,235,695,541 2,823,218,182 2,823,218,182 2,823,218,182
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,235,695,541 2,823,218,182 2,823,218,182 2,823,218,182
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,140,000,000 11,140,000,000 11,140,000,000 11,140,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,140,000,000 -11,140,000,000 -11,140,000,000 -11,140,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 534,216,883,944 490,079,074,084 449,470,490,605 402,391,890,344
1. Chi phí trả trước dài hạn 532,889,744,638 488,664,205,058 447,907,089,013 402,391,890,344
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 1,327,139,306 1,414,869,026 1,563,401,592
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,851,986,762,630 10,004,067,764,000 8,209,484,921,792 8,852,256,951,497
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 5,631,698,226,417 6,340,008,638,894 4,520,447,610,949 5,168,760,156,516
I. Nợ ngắn hạn 2,887,486,248,765 4,180,754,285,020 2,325,893,319,915 3,572,235,009,945
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,464,082,200,639 1,553,576,689,853 914,371,063,079 1,568,544,156,129
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 143,944,351,518 150,262,954,887 130,718,519,026 176,758,655,709
4. Phải trả người lao động 6,917,677,848 9,740,083,178 9,842,265,593 24,300,415,140
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 132,585,261,535 109,289,852,979 135,136,193,527 97,969,508,131
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 45,071,491,835 1,280,447,319,063 46,400,177,283 305,244,963,675
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,084,994,094,899 1,062,335,768,968 1,078,844,572,860 1,390,766,996,596
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,891,170,491 15,101,616,092 10,580,528,547 8,650,314,565
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,744,211,977,652 2,159,254,353,874 2,194,554,291,034 1,596,525,146,571
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,677,855,620,583 2,091,323,476,153 2,123,834,814,586 1,558,084,380,674
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn 26,542,786,106 28,297,380,510 31,268,031,821
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 39,813,570,963 39,633,497,211 39,451,444,627 38,440,765,897
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 5,220,288,536,213 3,664,059,125,106 3,689,037,310,843 3,683,496,794,981
I. Vốn chủ sở hữu 5,220,288,536,213 3,664,059,125,106 3,689,037,310,843 3,683,496,794,981
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 137,294,913,354 137,294,913,354 137,294,913,354 137,294,913,354
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 2,204,690,832,859 648,461,421,752 673,439,607,489 667,899,091,627
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 235,066,465,565 71,838,985,426 96,817,171,163 91,276,655,301
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,969,624,367,294 576,622,436,326 576,622,436,326 576,622,436,326
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,851,986,762,630 10,004,067,764,000 8,209,484,921,792 8,852,256,951,497
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.