TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,933,544,617,599 |
2,820,744,865,688 |
3,101,036,352,909 |
4,200,979,552,005 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
586,792,132,280 |
1,091,344,089,370 |
145,968,678,560 |
266,145,741,958 |
|
1. Tiền |
66,792,132,280 |
131,344,089,370 |
75,968,678,560 |
17,145,741,958 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
520,000,000,000 |
960,000,000,000 |
70,000,000,000 |
249,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
460,000,000,000 |
400,000,000,000 |
900,000,000,000 |
1,130,478,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
460,000,000,000 |
400,000,000,000 |
900,000,000,000 |
1,130,478,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,626,589,760,723 |
1,001,418,272,063 |
1,795,329,283,333 |
2,537,171,734,268 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,481,870,618,098 |
848,361,567,396 |
1,682,184,444,895 |
2,408,910,685,964 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
94,644,041,327 |
95,397,971,810 |
67,873,214,457 |
66,561,613,486 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
50,075,101,298 |
57,658,732,857 |
45,271,623,981 |
61,699,434,818 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
259,167,935,796 |
285,149,900,589 |
259,378,183,413 |
256,227,913,468 |
|
1. Hàng tồn kho |
259,167,935,796 |
285,149,900,589 |
259,378,183,413 |
256,227,913,468 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
994,788,800 |
42,832,603,666 |
360,207,603 |
10,956,162,311 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
994,788,800 |
4,508,278,619 |
360,207,603 |
10,956,162,311 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
38,324,325,047 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,261,385,750,169 |
7,226,862,240,010 |
6,863,073,281,689 |
6,651,007,210,625 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
202,139,261,947 |
202,139,261,947 |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
164,486,554,947 |
164,486,554,947 |
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,591,318,672,104 |
6,421,757,803,330 |
6,246,942,913,088 |
6,075,901,924,140 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,564,501,339,203 |
6,395,347,253,019 |
6,220,939,145,368 |
6,050,296,095,911 |
|
- Nguyên giá |
11,306,616,930,493 |
11,311,853,685,987 |
11,311,963,520,847 |
11,311,963,520,847 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,742,115,591,290 |
-4,916,506,432,968 |
-5,091,024,375,479 |
-5,261,667,424,936 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
26,003,767,720 |
|
|
- Nguyên giá |
|
|
30,823,217,421 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
-4,819,449,701 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
26,817,332,901 |
26,410,550,311 |
|
25,605,828,229 |
|
- Nguyên giá |
30,823,217,421 |
30,823,217,421 |
|
30,823,217,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,005,884,520 |
-4,412,667,110 |
|
-5,217,389,192 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,235,695,541 |
165,464,018,640 |
3,660,751,905 |
3,235,695,541 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,235,695,541 |
165,464,018,640 |
3,660,751,905 |
3,235,695,541 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
464,692,120,577 |
437,501,156,093 |
574,816,909,696 |
534,216,883,944 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
463,189,793,470 |
436,440,229,672 |
573,652,857,592 |
532,889,744,638 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,502,327,107 |
1,060,926,421 |
1,164,052,104 |
1,327,139,306 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,194,930,367,768 |
10,047,607,105,698 |
9,964,109,634,598 |
10,851,986,762,630 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
5,261,029,894,924 |
5,367,241,732,081 |
4,978,887,563,950 |
5,631,698,226,417 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,102,903,460,302 |
2,164,663,879,441 |
2,283,994,389,470 |
2,887,486,248,765 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
774,673,377,383 |
544,268,827,554 |
921,725,227,019 |
1,464,082,200,639 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
124,842,895,971 |
60,573,431,732 |
109,836,787,507 |
143,944,351,518 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,042,276,565 |
14,637,116,655 |
22,832,675,474 |
6,917,677,848 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
98,245,690,760 |
150,633,728,420 |
103,655,933,906 |
132,585,261,535 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
44,754,983,186 |
332,098,961,499 |
44,580,478,404 |
45,071,491,835 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,040,048,932,961 |
1,058,174,808,820 |
1,066,152,126,657 |
1,084,994,094,899 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,295,303,476 |
4,277,004,761 |
15,211,160,503 |
9,891,170,491 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,158,126,434,622 |
3,202,577,852,640 |
2,694,893,174,480 |
2,744,211,977,652 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,087,724,121,443 |
3,141,185,605,773 |
2,631,620,466,530 |
2,677,855,620,583 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
30,046,542,130 |
21,218,528,402 |
23,281,042,069 |
26,542,786,106 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
40,355,771,049 |
40,173,718,465 |
39,991,665,881 |
39,813,570,963 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,933,900,472,844 |
4,680,365,373,617 |
4,985,222,070,648 |
5,220,288,536,213 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,933,900,472,844 |
4,680,365,373,617 |
4,985,222,070,648 |
5,220,288,536,213 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,918,302,769,490 |
1,664,767,670,263 |
1,969,624,367,294 |
2,204,690,832,859 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
456,315,495,528 |
202,780,396,301 |
507,637,093,332 |
235,066,465,565 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,461,987,273,962 |
1,461,987,273,962 |
1,461,987,273,962 |
1,969,624,367,294 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,194,930,367,768 |
10,047,607,105,698 |
9,964,109,634,598 |
10,851,986,762,630 |
|