TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
5,316,223,172,464 |
4,523,861,983,782 |
2,933,544,617,599 |
2,820,744,865,688 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,398,468,310,099 |
1,270,183,511,939 |
586,792,132,280 |
1,091,344,089,370 |
|
1. Tiền |
133,468,310,099 |
130,183,511,939 |
66,792,132,280 |
131,344,089,370 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
1,265,000,000,000 |
1,140,000,000,000 |
520,000,000,000 |
960,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
160,000,000,000 |
460,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
160,000,000,000 |
460,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,609,508,630,323 |
2,840,011,041,398 |
1,626,589,760,723 |
1,001,418,272,063 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,447,445,691,772 |
2,656,404,944,212 |
1,481,870,618,098 |
848,361,567,396 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
117,366,595,233 |
136,448,344,661 |
94,644,041,327 |
95,397,971,810 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,696,343,318 |
47,157,752,525 |
50,075,101,298 |
57,658,732,857 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
239,011,186,410 |
242,096,301,181 |
259,167,935,796 |
285,149,900,589 |
|
1. Hàng tồn kho |
239,011,186,410 |
242,096,301,181 |
259,167,935,796 |
285,149,900,589 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
69,235,045,632 |
11,571,129,264 |
994,788,800 |
42,832,603,666 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,504,546,432 |
11,508,830,269 |
994,788,800 |
4,508,278,619 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
54,730,499,200 |
62,298,995 |
|
38,324,325,047 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
7,663,690,891,214 |
7,460,341,253,079 |
7,261,385,750,169 |
7,226,862,240,010 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
202,139,261,947 |
202,139,261,947 |
202,139,261,947 |
202,139,261,947 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
164,486,554,947 |
164,486,554,947 |
164,486,554,947 |
164,486,554,947 |
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
37,652,707,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
6,934,521,012,006 |
6,763,574,906,743 |
6,591,318,672,104 |
6,421,757,803,330 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,906,903,378,576 |
6,736,355,212,803 |
6,564,501,339,203 |
6,395,347,253,019 |
|
- Nguyên giá |
11,307,417,864,097 |
11,306,063,667,293 |
11,306,616,930,493 |
11,311,853,685,987 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,400,514,485,521 |
-4,569,708,454,490 |
-4,742,115,591,290 |
-4,916,506,432,968 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
27,219,693,940 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
30,823,217,421 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-3,603,523,481 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
27,617,633,430 |
|
26,817,332,901 |
26,410,550,311 |
|
- Nguyên giá |
30,823,217,421 |
|
30,823,217,421 |
30,823,217,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,205,583,991 |
|
-4,005,884,520 |
-4,412,667,110 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,404,275,541 |
1,829,331,905 |
3,235,695,541 |
165,464,018,640 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,404,275,541 |
1,829,331,905 |
3,235,695,541 |
165,464,018,640 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,400,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,400,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
525,626,341,720 |
492,797,752,484 |
464,692,120,577 |
437,501,156,093 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
524,433,017,320 |
491,475,565,398 |
463,189,793,470 |
436,440,229,672 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
1,193,324,400 |
1,322,187,086 |
1,502,327,107 |
1,060,926,421 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
12,979,914,063,678 |
11,984,203,236,861 |
10,194,930,367,768 |
10,047,607,105,698 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,071,479,939,962 |
6,779,423,952,938 |
5,261,029,894,924 |
5,367,241,732,081 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
4,309,602,086,664 |
3,216,914,449,556 |
2,102,903,460,302 |
2,164,663,879,441 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,651,557,360,711 |
1,874,823,766,710 |
774,673,377,383 |
544,268,827,554 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
294,941,869,230 |
142,863,540,601 |
124,842,895,971 |
60,573,431,732 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,736,277,977 |
11,188,609,976 |
10,042,276,565 |
14,637,116,655 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
92,723,792,338 |
121,186,605,886 |
98,245,690,760 |
150,633,728,420 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
185,717,509,065 |
44,718,963,428 |
44,754,983,186 |
332,098,961,499 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,044,961,195,732 |
1,007,516,143,422 |
1,040,048,932,961 |
1,058,174,808,820 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
22,964,081,611 |
14,616,819,533 |
10,295,303,476 |
4,277,004,761 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,761,877,853,298 |
3,562,509,503,382 |
3,158,126,434,622 |
3,202,577,852,640 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
3,697,297,425,589 |
3,495,529,916,880 |
3,087,724,121,443 |
3,141,185,605,773 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
23,866,487,990 |
26,443,741,701 |
30,046,542,130 |
21,218,528,402 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
40,713,939,719 |
40,535,844,801 |
40,355,771,049 |
40,173,718,465 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,908,434,123,716 |
5,204,779,283,923 |
4,933,900,472,844 |
4,680,365,373,617 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,908,434,123,716 |
5,204,779,283,923 |
4,933,900,472,844 |
4,680,365,373,617 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,848,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,848,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-210,000,000 |
-226,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,922,588,920,362 |
2,188,950,580,569 |
1,918,302,769,490 |
1,664,767,670,263 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
1,426,832,624,142 |
1,922,588,920,362 |
456,315,495,528 |
202,780,396,301 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
495,756,296,220 |
266,361,660,207 |
1,461,987,273,962 |
1,461,987,273,962 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
12,979,914,063,678 |
11,984,203,236,861 |
10,194,930,367,768 |
10,047,607,105,698 |
|