TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
327,865,102,322 |
349,207,705,192 |
213,621,303,866 |
112,237,922,749 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,539,274,252 |
6,788,835,477 |
3,681,143,165 |
3,513,342,238 |
|
1. Tiền |
2,539,274,252 |
6,788,835,477 |
3,681,143,165 |
3,513,342,238 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
47,485,348,365 |
119,311,003,297 |
130,375,008,138 |
34,387,375,282 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
40,673,611,043 |
115,519,161,697 |
84,309,844,944 |
31,019,559,925 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
760,114,590 |
334,029,800 |
601,443,437 |
11,673,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
6,051,622,732 |
3,457,811,800 |
46,174,645,977 |
3,579,932,712 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-710,926,220 |
-223,790,355 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
257,938,321,933 |
202,526,242,535 |
59,832,220,605 |
52,756,826,247 |
|
1. Hàng tồn kho |
257,938,321,933 |
202,526,242,535 |
59,832,220,605 |
52,756,826,247 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,902,157,772 |
20,581,623,883 |
19,732,931,958 |
21,580,378,982 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,253,104,727 |
1,815,989,164 |
918,451,405 |
1,114,595,809 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,279,806,316 |
18,707,510,281 |
18,814,480,553 |
18,556,716,234 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
369,246,729 |
58,124,438 |
|
1,909,066,939 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
111,311,697,966 |
102,664,441,765 |
98,374,185,802 |
93,740,893,053 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
87,683,895,101 |
82,254,525,322 |
76,841,298,495 |
71,543,843,914 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
87,051,368,796 |
81,627,534,176 |
76,219,842,508 |
70,927,923,086 |
|
- Nguyên giá |
311,451,723,875 |
312,364,864,338 |
312,735,290,279 |
313,757,522,479 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-224,400,355,079 |
-230,737,330,162 |
-236,515,447,771 |
-242,829,599,393 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
632,526,305 |
626,991,146 |
621,455,987 |
615,920,828 |
|
- Nguyên giá |
1,104,178,500 |
1,104,178,500 |
1,104,178,500 |
1,104,178,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-471,652,195 |
-477,187,354 |
-482,722,513 |
-488,257,672 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,435,200,000 |
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
3,044,000,000 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-608,800,000 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
21,192,602,865 |
20,409,916,443 |
21,532,887,307 |
22,197,049,139 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
21,192,602,865 |
20,409,916,443 |
21,532,887,307 |
22,197,049,139 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
439,176,800,288 |
451,872,146,957 |
311,995,489,668 |
205,978,815,802 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
273,069,907,318 |
279,190,780,843 |
137,463,767,931 |
36,668,590,216 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
254,290,310,635 |
261,507,799,370 |
120,898,151,668 |
33,396,411,057 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,066,561,298 |
32,712,970,841 |
63,238,156,951 |
3,495,483,380 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,980,367,185 |
4,605,957,094 |
4,293,706,020 |
3,898,494,217 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
18,346,203 |
850,518,780 |
1,640,886,820 |
48,658,295 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,573,204,246 |
27,911,745,546 |
16,726,063,117 |
11,269,788,989 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,630,892,549 |
4,644,732,001 |
3,990,654,383 |
3,293,601,214 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,630,829,285 |
8,566,738,837 |
1,367,870,482 |
3,558,182,199 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
175,778,254,082 |
179,709,748,108 |
27,500,945,132 |
5,756,250,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,611,855,787 |
2,505,388,163 |
2,139,868,763 |
2,075,952,763 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
18,779,596,683 |
17,682,981,473 |
16,565,616,263 |
3,272,179,159 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
18,779,596,683 |
17,682,981,473 |
16,565,616,263 |
3,272,179,159 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
166,106,892,970 |
172,681,366,114 |
174,531,721,737 |
169,310,225,586 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
166,106,892,970 |
172,681,366,114 |
174,531,721,737 |
169,310,225,586 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,227,504,031 |
35,227,504,031 |
35,227,504,031 |
35,227,504,031 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-1,453,826,031 |
5,120,647,113 |
6,971,002,736 |
1,749,506,585 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-2,063,391,463 |
4,511,081,681 |
6,361,437,304 |
-5,221,496,151 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
609,565,432 |
609,565,432 |
609,565,432 |
6,971,002,736 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
439,176,800,288 |
451,872,146,957 |
311,995,489,668 |
205,978,815,802 |
|