TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
369,937,621,604 |
324,245,561,851 |
259,787,387,093 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
18,841,107,724 |
10,236,501,108 |
2,928,878,802 |
|
1. Tiền |
|
18,841,107,724 |
10,236,501,108 |
2,928,878,802 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
261,610,580,049 |
157,601,197,951 |
76,500,555,193 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
90,737,365,769 |
108,070,901,674 |
74,641,963,452 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,234,120,498 |
7,554,914,425 |
832,684,200 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
427,300,149 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
|
42,138,977,802 |
1,508,521,143 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-539,276,245 |
-163,595,950 |
-482,613,602 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
168,751,069,878 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
79,117,011,757 |
135,341,190,829 |
154,249,660,336 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
79,117,011,757 |
135,341,190,829 |
154,249,660,336 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
10,368,922,074 |
21,066,671,963 |
26,108,292,762 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
3,274,241,375 |
2,654,449,293 |
2,136,857,820 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
6,739,574,030 |
18,412,222,670 |
23,971,434,942 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
355,106,669 |
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
130,018,055,422 |
132,479,639,260 |
146,398,435,204 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
100,735,572,673 |
80,794,440,215 |
112,697,142,995 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
100,735,572,673 |
80,794,440,215 |
112,007,475,548 |
|
- Nguyên giá |
|
223,970,993,182 |
223,506,454,429 |
275,551,666,326 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-123,235,420,509 |
-142,712,014,214 |
-163,544,190,778 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
689,667,447 |
|
- Nguyên giá |
|
412,666,000 |
412,666,000 |
1,104,178,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-412,666,000 |
-412,666,000 |
-414,511,053 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
362,487,211 |
21,004,023,803 |
136,363,636 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
362,487,211 |
21,004,023,803 |
136,363,636 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
22,169,995,538 |
23,931,175,242 |
26,814,928,573 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
22,169,995,538 |
23,931,175,242 |
26,814,928,573 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
499,955,677,026 |
456,725,201,111 |
406,185,822,297 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
343,095,589,983 |
285,079,560,650 |
227,241,429,884 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
334,701,619,683 |
256,654,560,650 |
204,856,507,504 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
33,445,271,951 |
83,881,834,403 |
31,247,029,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
15,444,353,349 |
8,822,684,349 |
4,561,373,616 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
204,410,121 |
1,085,125,975 |
2,613,155,709 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
6,399,274,571 |
3,860,142,085 |
8,676,782,481 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,092,207,983 |
6,975,775,498 |
7,658,064,935 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
137,190,320,397 |
|
10,474,523,447 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
133,150,417,260 |
8,027,947,032 |
136,321,534,832 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
140,541,331,783 |
1,647,704,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,775,364,051 |
2,316,429,000 |
1,656,339,152 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
1,143,290,525 |
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
8,393,970,300 |
28,425,000,000 |
22,384,922,380 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
8,393,970,300 |
28,425,000,000 |
22,384,922,380 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
156,860,087,043 |
171,645,640,461 |
178,944,392,413 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
156,860,087,043 |
171,645,640,461 |
178,944,392,413 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
112,020,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
31,731,165,574 |
31,731,165,574 |
32,861,895,148 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
-7,204,293,501 |
7,581,259,917 |
13,749,282,295 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
-22,249,876,403 |
14,785,553,418 |
13,362,574,556 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
15,045,582,902 |
-7,204,293,501 |
386,707,739 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
499,955,677,026 |
456,725,201,111 |
406,185,822,297 |
|