1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
217,316,318,309 |
194,548,892,550 |
347,266,754,650 |
312,809,536,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
217,316,318,309 |
194,548,892,550 |
347,266,754,650 |
312,809,536,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
176,548,551,859 |
166,903,306,383 |
186,917,429,254 |
236,953,560,616 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
40,767,766,450 |
27,645,586,167 |
160,349,325,396 |
75,855,975,384 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
8,920,305,939 |
5,139,370,236 |
8,328,863,868 |
6,754,446,849 |
|
7. Chi phí tài chính |
200,621 |
150,420,055 |
24,718 |
-149,437,634 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
17,640,000 |
|
39,845,000 |
37,847,500 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
5,332,652,548 |
5,289,696,545 |
7,030,143,531 |
11,446,627,502 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
44,337,579,220 |
27,344,839,803 |
161,608,176,015 |
71,275,384,865 |
|
12. Thu nhập khác |
46,363,636 |
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
|
9,100,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
46,363,636 |
|
-9,100,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
44,383,942,856 |
27,344,839,803 |
161,599,076,015 |
71,275,384,865 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,792,132,659 |
4,342,794,482 |
24,771,969,596 |
11,030,614,427 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
40,591,810,197 |
23,002,045,321 |
136,827,106,419 |
60,244,770,438 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
40,591,810,197 |
23,002,045,321 |
136,827,106,419 |
60,244,770,438 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,944 |
2,241 |
13,331 |
5,847 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|