TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
143,478,196,826 |
137,490,973,722 |
217,827,557,735 |
192,176,060,698 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
30,511,800,301 |
30,997,844,027 |
21,594,703,345 |
9,966,923,274 |
|
1. Tiền |
2,011,800,301 |
1,497,844,027 |
2,594,703,345 |
966,923,274 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
28,500,000,000 |
29,500,000,000 |
19,000,000,000 |
9,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
65,800,000,000 |
60,000,000,000 |
143,000,000,000 |
114,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
65,800,000,000 |
60,000,000,000 |
143,000,000,000 |
114,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
3,963,798,763 |
3,579,228,487 |
4,317,990,239 |
3,619,988,231 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
243,321,000 |
216,821,000 |
188,492,500 |
180,000,000 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
2,959,244,051 |
63,000,000 |
30,000,000 |
85,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
761,233,712 |
3,299,407,487 |
4,099,497,739 |
3,444,988,231 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-90,000,000 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
43,202,597,762 |
42,913,901,208 |
48,914,864,151 |
64,589,149,193 |
|
1. Hàng tồn kho |
43,202,597,762 |
42,913,901,208 |
48,914,864,151 |
64,589,149,193 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
82,231,731,457 |
77,540,830,866 |
73,123,126,499 |
65,398,389,452 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,250,116,389 |
61,386,398,893 |
52,868,577,022 |
43,844,654,137 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
52,166,969,888 |
49,004,920,315 |
41,188,766,367 |
32,845,184,509 |
|
- Nguyên giá |
102,733,565,219 |
108,675,409,719 |
110,039,709,719 |
110,112,609,719 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-50,566,595,331 |
-59,670,489,404 |
-68,850,943,352 |
-77,267,425,210 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
13,083,146,501 |
12,381,478,578 |
11,679,810,655 |
10,999,469,628 |
|
- Nguyên giá |
15,019,256,267 |
15,019,256,267 |
15,019,256,267 |
15,019,256,267 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,936,109,766 |
-2,637,777,689 |
-3,339,445,612 |
-4,019,786,639 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
441,255,028 |
315,579,556 |
315,579,556 |
315,579,556 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
441,255,028 |
315,579,556 |
315,579,556 |
315,579,556 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
1,030,000,000 |
880,000,000 |
880,000,000 |
1,030,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
1,030,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
-150,000,000 |
-150,000,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
15,510,360,040 |
14,958,852,417 |
19,058,969,921 |
20,208,155,759 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
15,510,360,040 |
14,958,852,417 |
19,058,969,921 |
20,208,155,759 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
225,709,928,283 |
215,031,804,588 |
290,950,684,234 |
257,574,450,150 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
18,146,390,271 |
25,960,164,255 |
30,133,481,802 |
32,554,737,112 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,890,390,271 |
25,744,164,255 |
30,133,481,802 |
32,554,737,112 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,759,206,871 |
3,186,839,644 |
928,030,152 |
2,454,105,001 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
230,010,000 |
15,669,050 |
|
358,789,480 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,662,742,933 |
4,396,697,806 |
4,638,388,451 |
2,130,983,045 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,887,197,799 |
6,755,988,971 |
10,860,558,072 |
10,341,065,599 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
263,552,184 |
5,444,610,514 |
6,724,752,163 |
6,010,271,158 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,087,680,484 |
5,944,358,270 |
6,981,752,964 |
11,259,522,829 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
256,000,000 |
216,000,000 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
256,000,000 |
216,000,000 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
207,563,538,012 |
189,071,640,333 |
260,817,202,432 |
225,019,713,038 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
206,303,538,012 |
188,021,640,333 |
259,977,202,432 |
224,389,713,038 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
102,639,420,000 |
102,639,420,000 |
102,639,420,000 |
102,639,420,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
102,639,420,000 |
102,639,420,000 |
102,639,420,000 |
102,639,420,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
61,656,728,875 |
61,699,975,012 |
61,726,444,013 |
61,733,522,600 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
42,007,389,137 |
23,682,245,321 |
95,611,338,419 |
60,016,770,438 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
40,478,210,197 |
22,863,245,321 |
95,611,338,419 |
60,016,770,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,529,178,940 |
819,000,000 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
1,260,000,000 |
1,050,000,000 |
840,000,000 |
630,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
1,260,000,000 |
1,050,000,000 |
840,000,000 |
630,000,000 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
225,709,928,283 |
215,031,804,588 |
290,950,684,234 |
257,574,450,150 |
|