MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Nông Súc Sản Đồng Nai (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 143,478,196,826 137,490,973,722 217,827,557,735 192,176,060,698
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30,511,800,301 30,997,844,027 21,594,703,345 9,966,923,274
1. Tiền 2,011,800,301 1,497,844,027 2,594,703,345 966,923,274
2. Các khoản tương đương tiền 28,500,000,000 29,500,000,000 19,000,000,000 9,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 65,800,000,000 60,000,000,000 143,000,000,000 114,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 65,800,000,000 60,000,000,000 143,000,000,000 114,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 3,963,798,763 3,579,228,487 4,317,990,239 3,619,988,231
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 243,321,000 216,821,000 188,492,500 180,000,000
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 2,959,244,051 63,000,000 30,000,000 85,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 761,233,712 3,299,407,487 4,099,497,739 3,444,988,231
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -90,000,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 43,202,597,762 42,913,901,208 48,914,864,151 64,589,149,193
1. Hàng tồn kho 43,202,597,762 42,913,901,208 48,914,864,151 64,589,149,193
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 82,231,731,457 77,540,830,866 73,123,126,499 65,398,389,452
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 65,250,116,389 61,386,398,893 52,868,577,022 43,844,654,137
1. Tài sản cố định hữu hình 52,166,969,888 49,004,920,315 41,188,766,367 32,845,184,509
- Nguyên giá 102,733,565,219 108,675,409,719 110,039,709,719 110,112,609,719
- Giá trị hao mòn lũy kế -50,566,595,331 -59,670,489,404 -68,850,943,352 -77,267,425,210
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 13,083,146,501 12,381,478,578 11,679,810,655 10,999,469,628
- Nguyên giá 15,019,256,267 15,019,256,267 15,019,256,267 15,019,256,267
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,936,109,766 -2,637,777,689 -3,339,445,612 -4,019,786,639
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 441,255,028 315,579,556 315,579,556 315,579,556
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 441,255,028 315,579,556 315,579,556 315,579,556
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,030,000,000 880,000,000 880,000,000 1,030,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,030,000,000 1,030,000,000 1,030,000,000 1,030,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -150,000,000 -150,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 15,510,360,040 14,958,852,417 19,058,969,921 20,208,155,759
1. Chi phí trả trước dài hạn 15,510,360,040 14,958,852,417 19,058,969,921 20,208,155,759
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 225,709,928,283 215,031,804,588 290,950,684,234 257,574,450,150
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 18,146,390,271 25,960,164,255 30,133,481,802 32,554,737,112
I. Nợ ngắn hạn 17,890,390,271 25,744,164,255 30,133,481,802 32,554,737,112
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,759,206,871 3,186,839,644 928,030,152 2,454,105,001
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 230,010,000 15,669,050 358,789,480
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,662,742,933 4,396,697,806 4,638,388,451 2,130,983,045
4. Phải trả người lao động 4,887,197,799 6,755,988,971 10,860,558,072 10,341,065,599
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 263,552,184 5,444,610,514 6,724,752,163 6,010,271,158
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 5,087,680,484 5,944,358,270 6,981,752,964 11,259,522,829
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 256,000,000 216,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 256,000,000 216,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 207,563,538,012 189,071,640,333 260,817,202,432 225,019,713,038
I. Vốn chủ sở hữu 206,303,538,012 188,021,640,333 259,977,202,432 224,389,713,038
1. Vốn góp của chủ sở hữu 102,639,420,000 102,639,420,000 102,639,420,000 102,639,420,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 102,639,420,000 102,639,420,000 102,639,420,000 102,639,420,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 61,656,728,875 61,699,975,012 61,726,444,013 61,733,522,600
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,007,389,137 23,682,245,321 95,611,338,419 60,016,770,438
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 40,478,210,197 22,863,245,321 95,611,338,419 60,016,770,438
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,529,178,940 819,000,000
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,260,000,000 1,050,000,000 840,000,000 630,000,000
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 1,260,000,000 1,050,000,000 840,000,000 630,000,000
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 225,709,928,283 215,031,804,588 290,950,684,234 257,574,450,150
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.