1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
190,413,999,384 |
198,952,877,326 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
190,413,999,384 |
198,952,877,326 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
166,466,013,510 |
167,398,945,203 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
23,947,985,874 |
31,553,932,123 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
60,281,754 |
96,076,427 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
11,474,581,188 |
15,415,579,069 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
11,474,581,188 |
15,415,579,069 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
8,166,186,355 |
9,567,976,182 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
4,367,500,085 |
6,509,093,436 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
2,902,299,783 |
27,272,727 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
1,199,568,752 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,702,731,031 |
27,272,727 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
6,070,231,116 |
6,536,366,163 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
758,778,889 |
817,045,770 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
5,311,452,227 |
5,719,320,393 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
5,311,452,227 |
5,719,320,393 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
2,091 |
1,933 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|