MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Sơn La (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 118,212,923,497 123,502,798,400 121,953,441,306 125,310,469,591
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 118,212,923,497 123,502,798,400 121,953,441,306 125,310,469,591
4. Giá vốn hàng bán 86,711,927,591 92,297,001,682 86,593,176,640 91,289,498,448
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,500,995,906 31,205,796,718 35,360,264,666 34,020,971,143
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,887,652,785 4,114,416,498 2,451,836,779 2,428,297,062
7. Chi phí tài chính 2,839,091,880 2,183,773,723 349,690,554 259,133,674
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,346,304,278 1,846,762,129 349,690,554 215,563,646
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,143,714,064 15,136,760,415 17,223,402,237 17,312,779,139
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 19,405,842,747 17,999,679,078 20,239,008,654 18,877,355,392
12. Thu nhập khác 431,510,065 866,591,147 656,903,801 639,273,122
13. Chi phí khác 26,640,628 972,607,847 1,417,806,455 627,770,102
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 404,869,437 -106,016,700 -760,902,654 11,503,020
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 19,810,712,184 17,893,662,378 19,478,106,000 18,888,858,412
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,041,955,435 2,018,601,406 1,423,665,286 2,009,229,990
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,768,756,749 15,875,060,972 18,054,440,714 16,879,628,422
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,768,756,749 15,875,060,972 18,054,440,714 16,879,628,422
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,861 2,557 1,745 1,658
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 2,861 2,557 1,745 1,658
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.