1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
118,212,923,497 |
123,502,798,400 |
121,953,441,306 |
125,310,469,591 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
118,212,923,497 |
123,502,798,400 |
121,953,441,306 |
125,310,469,591 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
86,711,927,591 |
92,297,001,682 |
86,593,176,640 |
91,289,498,448 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,500,995,906 |
31,205,796,718 |
35,360,264,666 |
34,020,971,143 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,887,652,785 |
4,114,416,498 |
2,451,836,779 |
2,428,297,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,839,091,880 |
2,183,773,723 |
349,690,554 |
259,133,674 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,346,304,278 |
1,846,762,129 |
349,690,554 |
215,563,646 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,143,714,064 |
15,136,760,415 |
17,223,402,237 |
17,312,779,139 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
19,405,842,747 |
17,999,679,078 |
20,239,008,654 |
18,877,355,392 |
|
12. Thu nhập khác |
431,510,065 |
866,591,147 |
656,903,801 |
639,273,122 |
|
13. Chi phí khác |
26,640,628 |
972,607,847 |
1,417,806,455 |
627,770,102 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
404,869,437 |
-106,016,700 |
-760,902,654 |
11,503,020 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
19,810,712,184 |
17,893,662,378 |
19,478,106,000 |
18,888,858,412 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
2,041,955,435 |
2,018,601,406 |
1,423,665,286 |
2,009,229,990 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,768,756,749 |
15,875,060,972 |
18,054,440,714 |
16,879,628,422 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,768,756,749 |
15,875,060,972 |
18,054,440,714 |
16,879,628,422 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,861 |
2,557 |
1,745 |
1,658 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
2,861 |
2,557 |
1,745 |
1,658 |
|