1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
117,127,127,993 |
119,354,730,745 |
118,212,923,497 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
117,127,127,993 |
119,354,730,745 |
118,212,923,497 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
90,779,608,339 |
92,640,044,776 |
86,711,927,591 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
26,347,519,654 |
26,714,685,969 |
31,500,995,906 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
44,083,459 |
38,569,114 |
1,887,652,785 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
2,870,055,708 |
1,854,637,796 |
2,839,091,880 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
937,553,921 |
1,464,213,525 |
2,346,304,278 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
10,351,819,535 |
11,865,039,237 |
11,143,714,064 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
13,169,727,870 |
13,033,578,050 |
19,405,842,747 |
|
12. Thu nhập khác |
|
460,955,045 |
416,105,987 |
431,510,065 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,405,436 |
106,706,288 |
26,640,628 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
459,549,609 |
309,399,699 |
404,869,437 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
13,629,277,479 |
13,342,977,749 |
19,810,712,184 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
769,289,208 |
929,191,793 |
2,041,955,435 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
12,859,988,271 |
12,413,785,956 |
17,768,756,749 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
12,859,988,271 |
12,413,785,956 |
17,768,756,749 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,016 |
1,974 |
2,861 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
2,016 |
1,974 |
2,861 |
|