TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
68,894,875,284 |
65,163,719,697 |
58,696,132,399 |
52,484,683,108 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,135,954,826 |
9,042,500,222 |
1,436,455,335 |
1,419,733,488 |
|
1. Tiền |
3,135,954,826 |
9,042,500,222 |
1,436,455,335 |
1,419,733,488 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,800,000,000 |
2,800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
2,800,000,000 |
2,800,000,000 |
800,000,000 |
800,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
37,358,352,705 |
26,665,965,047 |
27,525,801,786 |
27,053,947,757 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
25,638,463,358 |
17,203,797,449 |
14,623,654,641 |
11,595,660,714 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,776,749,332 |
7,768,142,252 |
11,594,734,552 |
9,457,378,455 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,943,140,015 |
1,694,025,346 |
1,307,412,593 |
6,000,908,588 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
25,145,593,528 |
24,151,321,385 |
25,491,003,998 |
18,803,429,064 |
|
1. Hàng tồn kho |
25,145,593,528 |
24,151,321,385 |
25,491,003,998 |
18,803,429,064 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
454,974,225 |
2,503,933,043 |
3,442,871,280 |
4,407,572,799 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
454,974,225 |
1,698,798,960 |
3,253,245,937 |
4,277,689,496 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
805,134,083 |
189,625,343 |
129,883,303 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
104,283,571,851 |
97,766,245,124 |
94,523,712,579 |
97,836,226,095 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
97,886,658,208 |
92,586,357,786 |
89,194,671,459 |
78,227,975,023 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
97,532,218,208 |
92,231,917,786 |
88,840,231,459 |
77,873,535,023 |
|
- Nguyên giá |
154,539,624,274 |
155,044,860,892 |
157,899,588,820 |
140,551,950,342 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-57,007,406,066 |
-62,812,943,106 |
-69,059,357,361 |
-62,678,415,319 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
354,440,000 |
354,440,000 |
354,440,000 |
354,440,000 |
|
- Nguyên giá |
505,400,674 |
505,400,674 |
505,400,674 |
505,400,674 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-150,960,674 |
-150,960,674 |
-150,960,674 |
-150,960,674 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,396,913,643 |
5,179,887,338 |
5,329,041,120 |
19,608,251,072 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,396,913,643 |
5,179,887,338 |
5,329,041,120 |
19,608,251,072 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
173,178,447,135 |
162,929,964,821 |
153,219,844,978 |
150,320,909,203 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,878,166,723 |
65,414,322,041 |
58,894,503,395 |
66,726,838,148 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,413,670,598 |
40,569,825,916 |
40,670,007,270 |
53,949,873,308 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,407,509,715 |
1,018,694,452 |
2,207,704,128 |
26,487,092,387 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,788,044,044 |
12,819,657,886 |
12,482,035,039 |
9,647,502,896 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,062,622,064 |
6,369,113,778 |
4,780,729,886 |
823,235,754 |
|
4. Phải trả người lao động |
326,614,863 |
131,622,928 |
595,492,579 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
852,895,530 |
548,831,172 |
583,753,738 |
567,528,738 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,537,694,318 |
3,389,715,681 |
7,301,274,229 |
3,295,652,201 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
17,311,206,553 |
16,148,536,377 |
12,695,602,102 |
13,010,271,013 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
127,083,511 |
143,653,642 |
23,415,569 |
118,590,319 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,464,496,125 |
24,844,496,125 |
18,224,496,125 |
12,776,964,840 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
31,464,496,125 |
24,844,496,125 |
18,224,496,125 |
12,776,964,840 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
97,300,280,412 |
97,515,642,780 |
94,325,341,583 |
83,594,071,055 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
97,303,280,412 |
97,518,642,780 |
94,328,341,583 |
83,597,071,055 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
86,392,080,000 |
86,392,080,000 |
86,392,080,000 |
86,392,080,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
86,392,080,000 |
86,392,080,000 |
86,392,080,000 |
86,392,080,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,708,770,000 |
2,708,770,000 |
2,708,770,000 |
2,708,770,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
316,019,095 |
316,019,095 |
316,019,095 |
316,019,095 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,886,411,317 |
8,101,773,685 |
4,911,472,488 |
-5,819,798,040 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,663,596,020 |
9,970,641,254 |
2,488,445,188 |
-2,526,139,150 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-1,777,184,703 |
-1,868,867,569 |
2,423,027,300 |
-3,293,658,890 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
-3,000,000 |
-3,000,000 |
-3,000,000 |
-3,000,000 |
|
1. Nguồn kinh phí |
-3,000,000 |
-3,000,000 |
-3,000,000 |
-3,000,000 |
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
173,178,447,135 |
162,929,964,821 |
153,219,844,978 |
150,320,909,203 |
|