MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 776,778,545,646 345,793,132,952 636,030,987,273 336,666,455,898
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 27,643,721,057 18,751,483,055 68,864,154,210 29,092,645,110
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 749,134,824,589 327,041,649,897 567,166,833,063 307,573,810,788
4. Giá vốn hàng bán 500,991,433,887 234,803,387,554 347,160,509,669 210,894,863,892
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 248,143,390,702 92,238,262,343 220,006,323,394 96,678,946,896
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,309,676,169 1,749,824,685 3,926,750,356 3,330,929,611
7. Chi phí tài chính 11,011,037,006 3,071,660,100 7,796,487,004 4,621,125,901
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,507,180,938 2,301,430,353 3,033,824,865 3,757,963,159
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 65,596,223,664 26,508,040,444 59,336,213,729 29,775,885,332
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 70,217,023,373 27,351,399,027 61,909,746,986 28,382,146,202
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 102,628,782,828 37,056,987,457 94,890,626,031 37,230,719,072
12. Thu nhập khác 207,651,671 4,912,157,361 498,985,615 745,490,327
13. Chi phí khác 925,838,520 354,532,310 535,415,713 909,448,188
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -718,186,849 4,557,625,051 -36,430,098 -163,957,861
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 101,910,595,979 41,614,612,508 94,854,195,933 37,066,761,211
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,909,411,255 3,803,855,752 11,075,572,957 9,237,432,038
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -425,902,228 348,209,067 -1,953,413,864 -264,943,584
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 92,427,086,952 37,462,547,689 85,732,036,840 28,094,272,757
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 89,430,983,843 36,962,688,652 83,237,053,258 27,513,668,197
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 2,996,103,109 499,859,037 2,494,983,582 580,604,560
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 5,089 2,103 4,736 1,565
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 5,089 2,103 4,736 1,565
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.