1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
776,778,545,646 |
345,793,132,952 |
636,030,987,273 |
336,666,455,898 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,643,721,057 |
18,751,483,055 |
68,864,154,210 |
29,092,645,110 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
749,134,824,589 |
327,041,649,897 |
567,166,833,063 |
307,573,810,788 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
500,991,433,887 |
234,803,387,554 |
347,160,509,669 |
210,894,863,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
248,143,390,702 |
92,238,262,343 |
220,006,323,394 |
96,678,946,896 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,309,676,169 |
1,749,824,685 |
3,926,750,356 |
3,330,929,611 |
|
7. Chi phí tài chính |
11,011,037,006 |
3,071,660,100 |
7,796,487,004 |
4,621,125,901 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,507,180,938 |
2,301,430,353 |
3,033,824,865 |
3,757,963,159 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
65,596,223,664 |
26,508,040,444 |
59,336,213,729 |
29,775,885,332 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
70,217,023,373 |
27,351,399,027 |
61,909,746,986 |
28,382,146,202 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
102,628,782,828 |
37,056,987,457 |
94,890,626,031 |
37,230,719,072 |
|
12. Thu nhập khác |
207,651,671 |
4,912,157,361 |
498,985,615 |
745,490,327 |
|
13. Chi phí khác |
925,838,520 |
354,532,310 |
535,415,713 |
909,448,188 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-718,186,849 |
4,557,625,051 |
-36,430,098 |
-163,957,861 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
101,910,595,979 |
41,614,612,508 |
94,854,195,933 |
37,066,761,211 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,909,411,255 |
3,803,855,752 |
11,075,572,957 |
9,237,432,038 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-425,902,228 |
348,209,067 |
-1,953,413,864 |
-264,943,584 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
92,427,086,952 |
37,462,547,689 |
85,732,036,840 |
28,094,272,757 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
89,430,983,843 |
36,962,688,652 |
83,237,053,258 |
27,513,668,197 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
2,996,103,109 |
499,859,037 |
2,494,983,582 |
580,604,560 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
5,089 |
2,103 |
4,736 |
1,565 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
5,089 |
2,103 |
4,736 |
1,565 |
|