1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
567,855,587,080 |
455,576,903,343 |
776,778,545,646 |
345,793,132,952 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
36,195,392,886 |
50,302,114,200 |
27,643,721,057 |
18,751,483,055 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
531,660,194,194 |
405,274,789,143 |
749,134,824,589 |
327,041,649,897 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
347,041,608,412 |
298,639,623,860 |
500,991,433,887 |
234,803,387,554 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
184,618,585,782 |
106,635,165,283 |
248,143,390,702 |
92,238,262,343 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,282,811,957 |
804,794,533 |
1,309,676,169 |
1,749,824,685 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,462,251,815 |
6,610,918,499 |
11,011,037,006 |
3,071,660,100 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,290,832,295 |
4,285,132,103 |
2,507,180,938 |
2,301,430,353 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
52,007,056,700 |
29,832,687,019 |
65,596,223,664 |
26,508,040,444 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
54,818,562,042 |
35,235,379,291 |
70,217,023,373 |
27,351,399,027 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
70,613,527,182 |
35,760,975,007 |
102,628,782,828 |
37,056,987,457 |
|
12. Thu nhập khác |
2,628,041,899 |
401,607,421 |
207,651,671 |
4,912,157,361 |
|
13. Chi phí khác |
364,356,087 |
278,455,055 |
925,838,520 |
354,532,310 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,263,685,812 |
123,152,366 |
-718,186,849 |
4,557,625,051 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
72,877,212,994 |
35,884,127,373 |
101,910,595,979 |
41,614,612,508 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,531,473,656 |
1,615,922,952 |
9,909,411,255 |
3,803,855,752 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,565,571,403 |
43,578,771 |
-425,902,228 |
348,209,067 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
64,911,310,741 |
34,224,625,650 |
92,427,086,952 |
37,462,547,689 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
62,929,462,462 |
33,478,289,007 |
89,430,983,843 |
36,962,688,652 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
1,981,848,279 |
746,336,643 |
2,996,103,109 |
499,859,037 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,581 |
1,905 |
5,089 |
2,103 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
3,581 |
1,905 |
5,089 |
2,103 |
|