MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 488,885,524,620 337,014,628,804 703,046,383,473 285,201,669,750
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 36,065,499,851 40,899,873,918 36,470,188,332 39,830,018,387
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 452,820,024,769 296,114,754,886 666,576,195,141 245,371,651,363
4. Giá vốn hàng bán 283,466,376,857 189,371,527,278 456,632,945,202 164,321,899,154
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 169,353,647,912 106,743,227,608 209,943,249,939 81,049,752,209
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3,256,647,544 1,009,804,393 281,095,955 1,063,358,733
7. Chi phí tài chính 3,231,231,677 5,317,858,210 7,456,220,447 4,518,559,076
- Trong đó: Chi phí lãi vay 2,717,659,892 5,637,001,229 4,932,130,457 3,574,683,300
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 38,827,744,482 28,255,219,693 63,800,375,971 18,436,981,892
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 46,167,913,297 38,320,487,207 64,429,118,362 20,742,670,868
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 84,383,406,000 35,859,466,891 74,538,631,114 38,414,899,106
12. Thu nhập khác 697,315,454 266,699,954 1,316,965,472 285,354,617
13. Chi phí khác 412,262,648 628,756,129 1,681,273,363 494,075,164
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 285,052,806 -362,056,175 -364,307,891 -208,720,547
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 84,668,458,806 35,497,410,716 74,174,323,223 38,206,178,559
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,088,614,847 4,143,414,304 6,086,347,817 3,385,941,043
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,664,910,713 214,153,370 -1,931,649,185 860,711,294
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 77,244,754,672 31,139,843,042 70,019,624,591 33,959,526,222
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 75,785,092,707 30,421,882,343 68,064,073,638 33,283,140,234
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,459,661,965 717,960,699 1,955,550,953 676,385,988
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 4,312 1,731 3,873 1,894
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 4,312 1,731 1,894
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.