1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
504,297,927,406 |
239,576,783,671 |
563,329,871,091 |
360,780,958,639 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
20,984,201,723 |
25,743,024,926 |
15,695,533,170 |
22,934,206,256 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
483,313,725,683 |
213,833,758,745 |
547,634,337,921 |
337,846,752,383 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
317,103,887,192 |
129,301,215,474 |
345,225,735,559 |
204,341,071,325 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
166,209,838,491 |
84,532,543,271 |
202,408,602,362 |
133,505,681,058 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
909,068,736 |
4,931,761,841 |
444,166,233 |
881,761,276 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,439,132,728 |
6,024,670,792 |
8,006,179,286 |
4,541,440,939 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,517,430,794 |
5,711,120,128 |
3,645,012,454 |
2,994,026,362 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
43,909,466,424 |
16,572,798,026 |
44,843,423,182 |
28,543,484,384 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
36,519,859,153 |
29,483,154,795 |
45,485,721,015 |
40,789,819,440 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
82,250,448,922 |
37,383,681,499 |
104,517,445,112 |
60,512,697,571 |
|
12. Thu nhập khác |
1,609,590,672 |
81,318,285 |
942,964,546 |
483,401,381 |
|
13. Chi phí khác |
356,158,420 |
1,994,592,916 |
428,857,019 |
613,675,604 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,253,432,252 |
-1,913,274,631 |
514,107,527 |
-130,274,223 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
83,503,881,174 |
35,470,406,868 |
105,031,552,639 |
60,382,423,348 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,906,031,761 |
2,172,151,784 |
9,928,503,207 |
5,133,653,618 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,959,667,045 |
697,985,682 |
-843,714,165 |
2,678,280,338 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
76,557,516,458 |
32,600,269,402 |
95,946,763,597 |
52,570,489,392 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
71,216,868,583 |
31,382,555,324 |
93,141,645,831 |
46,776,901,732 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
5,340,647,875 |
1,217,714,078 |
2,805,117,766 |
5,793,587,660 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,660 |
2,053 |
6,095 |
2,660 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
2,660 |
|