1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
458,802,833,229 |
349,801,210,255 |
446,487,476,385 |
259,136,377,980 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,180,194,353 |
24,044,530,722 |
35,620,049,370 |
18,862,801,599 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
434,622,638,876 |
325,756,679,533 |
410,867,427,015 |
240,273,576,381 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
246,490,047,672 |
214,948,227,387 |
271,609,057,732 |
139,593,708,144 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
188,132,591,204 |
110,808,452,146 |
139,258,369,283 |
100,679,868,237 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
548,484,330 |
378,864,290 |
5,425,511,381 |
307,797,476 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,479,870,025 |
2,182,296,800 |
6,307,203,143 |
2,189,026,138 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,304,357,003 |
416,958,190 |
2,606,955,824 |
64,394,622 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
47,695,561,039 |
21,178,124,534 |
38,426,771,201 |
17,391,619,424 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
55,044,913,542 |
35,731,069,406 |
40,086,341,493 |
33,336,009,390 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
81,460,730,928 |
52,095,825,696 |
59,863,564,827 |
48,071,010,761 |
|
12. Thu nhập khác |
642,471,080 |
117,272,727 |
2,315,174,261 |
1,026,075,379 |
|
13. Chi phí khác |
977,141,574 |
180,885,169 |
2,074,812,521 |
1,347,271,535 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-334,670,494 |
-63,612,442 |
240,361,740 |
-321,196,156 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
81,126,060,434 |
52,032,213,254 |
60,103,926,567 |
47,749,814,605 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
9,326,642,846 |
5,995,625,044 |
1,527,825,187 |
3,759,443,704 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-1,647,795,301 |
-54,131,785 |
2,291,985,736 |
-65,257,314 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
73,447,212,889 |
46,090,719,995 |
56,284,115,644 |
44,055,628,215 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
68,584,968,781 |
42,137,992,665 |
48,595,012,548 |
37,762,658,116 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
4,862,244,108 |
3,952,727,330 |
7,689,103,096 |
6,292,970,099 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
4,487 |
2,757 |
3,179 |
2,470 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
3,179 |
|
|