1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
240,451,061,202 |
458,802,833,229 |
349,801,210,255 |
446,487,476,385 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
25,211,883,367 |
24,180,194,353 |
24,044,530,722 |
35,620,049,370 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
215,239,177,835 |
434,622,638,876 |
325,756,679,533 |
410,867,427,015 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
132,358,108,846 |
246,490,047,672 |
214,948,227,387 |
271,609,057,732 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,881,068,989 |
188,132,591,204 |
110,808,452,146 |
139,258,369,283 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,099,551,575 |
548,484,330 |
378,864,290 |
5,425,511,381 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,541,452,418 |
4,479,870,025 |
2,182,296,800 |
6,307,203,143 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,448,258,416 |
2,304,357,003 |
416,958,190 |
2,606,955,824 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
18,595,471,664 |
47,695,561,039 |
21,178,124,534 |
38,426,771,201 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
23,494,950,102 |
55,044,913,542 |
35,731,069,406 |
40,086,341,493 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
41,348,746,380 |
81,460,730,928 |
52,095,825,696 |
59,863,564,827 |
|
12. Thu nhập khác |
403,020,607 |
642,471,080 |
117,272,727 |
2,315,174,261 |
|
13. Chi phí khác |
265,073,469 |
977,141,574 |
180,885,169 |
2,074,812,521 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
137,947,138 |
-334,670,494 |
-63,612,442 |
240,361,740 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
41,486,693,518 |
81,126,060,434 |
52,032,213,254 |
60,103,926,567 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,850,024,569 |
9,326,642,846 |
5,995,625,044 |
1,527,825,187 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-393,928,239 |
-1,647,795,301 |
-54,131,785 |
2,291,985,736 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,030,597,188 |
73,447,212,889 |
46,090,719,995 |
56,284,115,644 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,483,081,452 |
68,584,968,781 |
42,137,992,665 |
48,595,012,548 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
3,547,515,736 |
4,862,244,108 |
3,952,727,330 |
7,689,103,096 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,060 |
4,487 |
2,757 |
3,179 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
3,179 |
|