MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2014 Quý 1- 2015 Quý 2- 2015 Quý 3- 2015 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 248,976,223,601 509,596,895,680
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 9,201,580,753 40,986,418,257
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 239,774,642,848 468,610,477,423
4. Giá vốn hàng bán 143,487,873,671 307,414,221,383
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 96,286,769,177 161,196,256,040
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,715,565,561 580,475,326
7. Chi phí tài chính 515,206,872 22,715,164,960
- Trong đó: Chi phí lãi vay 515,206,872 1,826,696,986
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết 4,383,140,310
9. Chi phí bán hàng 34,408,440,578 45,588,314,650
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 23,904,158,161 42,316,915,097
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 36,912,753,071 55,539,476,969
12. Thu nhập khác 642,086,919 4,709,143,703
13. Chi phí khác 131,397,249 259,832,147
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 510,689,670 4,449,311,556
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 40,300,854,893 64,371,928,835
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 331,004,726 10,811,268,406
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,158,744,056
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 39,969,850,167 50,336,264,175
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 39,766,647,071 38,472,092,590
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 11,864,171,585
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,056
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.