1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
591,021,244,848 |
635,919,097,904 |
762,033,468,300 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
43,662,908,933 |
38,104,736,522 |
42,897,537,503 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
547,358,335,915 |
597,814,361,382 |
719,135,930,797 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
348,400,237,690 |
362,334,793,316 |
431,813,194,493 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
198,958,098,225 |
235,479,568,066 |
287,322,736,304 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,856,356,421 |
4,736,857,040 |
5,245,912,569 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
153,380,038 |
|
638,436,191 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
153,380,038 |
|
638,436,191 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
73,627,187,747 |
85,914,503,372 |
101,907,111,167 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
51,382,702,853 |
57,489,581,195 |
67,871,388,281 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
78,581,970,123 |
97,219,976,202 |
119,143,768,633 |
|
|
12. Thu nhập khác |
1,868,365,392 |
2,138,925,791 |
1,659,912,274 |
|
|
13. Chi phí khác |
24,872,138 |
213,429,808 |
692,500,357 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,843,493,254 |
1,925,495,983 |
967,411,917 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
79,950,277,184 |
99,079,187,174 |
126,204,726,486 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,727,857,157 |
2,969,551,146 |
2,176,296,985 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
78,222,420,027 |
96,109,636,028 |
124,028,429,501 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
77,602,978,679 |
95,460,226,306 |
122,758,068,442 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
7,737 |
9,518 |
9,411 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|