MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Tập đoàn Giống cây trồng Việt Nam (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Quý 3- 2014 Quý 4- 2014 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 171,642,750,504 233,390,343,961 108,024,150,234 248,976,223,601
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 6,361,811,250 11,980,006,700 15,354,138,800 9,201,580,753
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 165,280,939,254 221,410,337,261 92,670,011,434 239,774,642,848
4. Giá vốn hàng bán 110,053,557,487 125,517,282,955 52,754,480,380 143,487,873,671
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 55,227,381,767 95,893,054,306 39,915,531,054 96,286,769,177
6. Doanh thu hoạt động tài chính 930,777,741 945,037,092 1,654,532,175 1,715,565,561
7. Chi phí tài chính 28,375,000 94,854,319 515,206,872
- Trong đó: Chi phí lãi vay 28,375,000 94,854,319 515,206,872
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 15,774,242,603 42,251,910,195 9,472,517,791 34,408,440,578
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,701,150,946 20,051,969,932 10,214,109,241 23,904,158,161
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 26,776,099,059 34,224,992,132 21,229,924,372 36,912,753,071
12. Thu nhập khác 238,688,883 578,931,314 200,205,158 642,086,919
13. Chi phí khác 83,396,504 476,006,717 1,699,887 131,397,249
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 155,292,379 102,924,597 198,505,271 510,689,670
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 26,931,391,438 35,458,359,115 21,464,975,075 40,300,854,893
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 239,909,884 464,973,011 1,140,409,364 331,004,726
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 26,691,481,554 34,993,386,104 20,324,565,711 39,969,850,167
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 26,541,319,218 34,257,797,715 20,143,158,473 39,766,647,071
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,648 1,681 3,056
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.