1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
191,805,485,765 |
171,642,750,504 |
233,390,343,961 |
108,024,150,234 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
4,589,894,712 |
6,361,811,250 |
11,980,006,700 |
15,354,138,800 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
187,215,591,053 |
165,280,939,254 |
221,410,337,261 |
92,670,011,434 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
120,294,789,983 |
110,053,557,487 |
125,517,282,955 |
52,754,480,380 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,920,801,070 |
55,227,381,767 |
95,893,054,306 |
39,915,531,054 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,067,424,489 |
930,777,741 |
945,037,092 |
1,654,532,175 |
|
7. Chi phí tài chính |
855,406 |
|
28,375,000 |
94,854,319 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
855,406 |
|
28,375,000 |
94,854,319 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
28,930,072,639 |
15,774,242,603 |
42,251,910,195 |
9,472,517,791 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,295,001,985 |
13,701,150,946 |
20,051,969,932 |
10,214,109,241 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
18,984,485,275 |
26,776,099,059 |
34,224,992,132 |
21,229,924,372 |
|
12. Thu nhập khác |
1,244,500,434 |
238,688,883 |
578,931,314 |
200,205,158 |
|
13. Chi phí khác |
9,064,342 |
83,396,504 |
476,006,717 |
1,699,887 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
1,235,436,092 |
155,292,379 |
102,924,597 |
198,505,271 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
20,292,415,898 |
26,931,391,438 |
35,458,359,115 |
21,464,975,075 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
704,852,544 |
239,909,884 |
464,973,011 |
1,140,409,364 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
19,587,563,354 |
26,691,481,554 |
34,993,386,104 |
20,324,565,711 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
19,291,282,485 |
26,541,319,218 |
34,257,797,715 |
20,143,158,473 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,923 |
2,648 |
|
1,681 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|