1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
192,008,053,085 |
110,572,281,835 |
191,805,485,765 |
171,642,750,504 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
12,066,118,460 |
7,836,243,900 |
4,589,894,712 |
6,361,811,250 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
179,941,934,625 |
102,736,037,935 |
187,215,591,053 |
165,280,939,254 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
106,698,199,455 |
53,751,458,159 |
120,294,789,983 |
110,053,557,487 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,243,735,170 |
48,984,579,776 |
66,920,801,070 |
55,227,381,767 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,823,903,308 |
934,983,577 |
1,067,424,489 |
930,777,741 |
|
7. Chi phí tài chính |
2,131,449 |
1,290,121 |
855,406 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
2,131,449 |
1,290,121 |
855,406 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
30,082,343,414 |
14,405,914,975 |
28,930,072,639 |
15,774,242,603 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
14,978,008,150 |
11,080,251,112 |
20,295,001,985 |
13,701,150,946 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
30,197,402,426 |
24,432,107,145 |
18,984,485,275 |
26,776,099,059 |
|
12. Thu nhập khác |
295,545,075 |
416,396,940 |
1,244,500,434 |
238,688,883 |
|
13. Chi phí khác |
161,622,414 |
743,052 |
9,064,342 |
83,396,504 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
133,922,661 |
415,653,888 |
1,235,436,092 |
155,292,379 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,192,545,544 |
24,847,761,033 |
20,292,415,898 |
26,931,391,438 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
679,756,157 |
1,290,024,415 |
704,852,544 |
239,909,884 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,512,789,387 |
23,557,736,618 |
19,587,563,354 |
26,691,481,554 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,217,933,740 |
23,545,536,270 |
19,291,282,485 |
26,541,319,218 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,913 |
2,348 |
1,923 |
2,648 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|