TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,063,761,174,733 |
1,072,765,558,525 |
1,203,847,410,231 |
1,193,930,351,608 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
311,756,939,756 |
277,846,022,192 |
316,023,968,198 |
321,595,233,417 |
|
1. Tiền |
185,756,517,839 |
153,782,600,275 |
201,323,968,198 |
226,895,233,417 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
126,000,421,917 |
124,063,421,917 |
114,700,000,000 |
94,700,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,900,000,000 |
3,100,000,000 |
6,200,000,000 |
8,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,900,000,000 |
3,100,000,000 |
6,200,000,000 |
8,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
317,809,875,013 |
255,577,796,485 |
330,728,878,913 |
228,213,859,511 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
275,134,244,744 |
176,010,660,458 |
278,045,876,757 |
168,884,109,550 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,603,348,859 |
60,098,190,885 |
35,752,898,239 |
44,374,613,166 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
15,388,319,857 |
21,223,402,340 |
18,775,569,911 |
16,802,102,789 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,346,822,581 |
-1,754,457,198 |
-1,845,465,994 |
-1,846,965,994 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
30,784,134 |
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
422,129,179,777 |
526,945,050,572 |
546,092,222,864 |
629,654,556,437 |
|
1. Hàng tồn kho |
438,645,833,986 |
540,810,034,000 |
564,375,600,893 |
647,834,394,899 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-16,516,654,209 |
-13,864,983,428 |
-18,283,378,029 |
-18,179,838,462 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,165,180,187 |
9,296,689,276 |
4,802,340,256 |
6,166,702,243 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,227,344,121 |
7,698,582,782 |
4,637,552,014 |
5,727,312,625 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
78,533,719 |
70,447,398 |
62,405,498 |
434,790,213 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,859,302,347 |
1,527,659,096 |
102,382,744 |
4,599,405 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
885,465,981,550 |
871,696,567,910 |
864,152,306,800 |
854,682,325,718 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
735,346,286,011 |
725,284,022,091 |
718,072,105,266 |
729,329,146,207 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
520,079,274,953 |
511,671,076,259 |
504,103,903,527 |
516,531,332,666 |
|
- Nguyên giá |
839,212,104,813 |
841,670,253,704 |
844,961,605,736 |
867,798,162,794 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-319,132,829,860 |
-329,999,177,445 |
-340,857,702,209 |
-351,266,830,128 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
215,267,011,058 |
213,612,945,832 |
213,968,201,739 |
212,797,813,541 |
|
- Nguyên giá |
251,886,385,393 |
251,886,385,393 |
252,910,135,393 |
252,910,135,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,619,374,335 |
-38,273,439,561 |
-38,941,933,654 |
-40,112,321,852 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,665,287,758 |
18,809,534,951 |
18,819,091,458 |
1,511,769,700 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,665,287,758 |
18,809,534,951 |
18,819,091,458 |
1,511,769,700 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
109,392,672,401 |
101,541,275,488 |
101,199,374,696 |
97,779,674,431 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
26,009,479,799 |
27,430,993,155 |
27,941,935,414 |
29,685,340,960 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,641,410,926 |
6,215,517,812 |
8,230,139,814 |
8,924,275,107 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
786,116,230 |
786,116,230 |
786,116,230 |
786,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
75,955,665,446 |
67,108,648,291 |
64,241,183,238 |
58,383,942,134 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,949,227,156,283 |
1,944,462,126,435 |
2,067,999,717,031 |
2,048,612,677,326 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
644,594,642,047 |
607,270,059,228 |
799,907,846,292 |
760,634,575,915 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
612,646,614,658 |
575,500,868,821 |
767,208,616,575 |
728,315,483,052 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
97,027,657,191 |
81,476,040,457 |
90,901,247,667 |
97,137,972,836 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
22,832,278,661 |
22,025,588,925 |
7,590,390,828 |
9,275,104,434 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,449,079,443 |
4,390,639,587 |
11,106,873,726 |
20,348,682,517 |
|
4. Phải trả người lao động |
44,881,751,592 |
21,817,962,207 |
40,976,769,257 |
20,586,977,626 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
15,093,092,745 |
19,422,256,387 |
25,675,832,528 |
27,961,388,597 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
185,195,722,337 |
158,134,402,666 |
258,433,128,109 |
184,846,479,587 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
200,667,360,600 |
246,034,498,461 |
288,531,396,745 |
328,889,656,593 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
37,499,672,089 |
22,199,480,131 |
43,992,977,715 |
39,269,220,862 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
31,948,027,389 |
31,769,190,407 |
32,699,229,717 |
32,319,092,863 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
162,709,000 |
177,709,000 |
1,107,748,310 |
243,019,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
31,785,318,389 |
31,591,481,407 |
31,591,481,407 |
32,076,073,863 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,304,632,514,236 |
1,337,192,067,207 |
1,268,091,870,739 |
1,287,978,101,411 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,304,632,514,236 |
1,337,192,067,207 |
1,268,091,870,739 |
1,287,978,101,411 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
467,215,057,755 |
473,672,535,197 |
476,476,422,878 |
474,507,361,643 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
247,493,687,112 |
272,850,839,337 |
201,204,462,286 |
222,092,124,818 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
215,547,539,551 |
36,962,688,652 |
120,199,741,910 |
147,305,297,854 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,946,147,561 |
235,888,150,685 |
81,004,720,376 |
74,786,826,964 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
82,858,361,519 |
83,603,284,823 |
83,345,577,725 |
84,313,207,100 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,949,227,156,283 |
1,944,462,126,435 |
2,067,999,717,031 |
2,048,612,677,326 |
|