TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,131,954,910,205 |
1,110,949,821,786 |
1,063,761,174,733 |
1,072,765,558,525 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,725,568,054 |
214,901,945,012 |
311,756,939,756 |
277,846,022,192 |
|
1. Tiền |
90,725,568,054 |
150,901,945,012 |
185,756,517,839 |
153,782,600,275 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
48,000,000,000 |
64,000,000,000 |
126,000,421,917 |
124,063,421,917 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
6,300,000,000 |
4,400,000,000 |
4,900,000,000 |
3,100,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
6,300,000,000 |
4,400,000,000 |
4,900,000,000 |
3,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
261,979,809,898 |
278,959,967,493 |
317,809,875,013 |
255,577,796,485 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
216,414,440,141 |
233,618,624,094 |
275,134,244,744 |
176,010,660,458 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
23,745,594,815 |
25,241,246,667 |
29,603,348,859 |
60,098,190,885 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,219,877,009 |
22,521,055,909 |
15,388,319,857 |
21,223,402,340 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,400,102,067 |
-2,420,959,177 |
-2,346,822,581 |
-1,754,457,198 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
30,784,134 |
|
|
IV. Hàng tồn kho |
719,016,384,177 |
606,975,710,263 |
422,129,179,777 |
526,945,050,572 |
|
1. Hàng tồn kho |
726,342,221,491 |
614,301,547,577 |
438,645,833,986 |
540,810,034,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-7,325,837,314 |
-7,325,837,314 |
-16,516,654,209 |
-13,864,983,428 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,933,148,076 |
5,712,199,018 |
7,165,180,187 |
9,296,689,276 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,744,819,134 |
4,931,506,304 |
5,227,344,121 |
7,698,582,782 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
78,533,719 |
70,447,398 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
412,212,712 |
4,576,484 |
1,859,302,347 |
1,527,659,096 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
776,116,230 |
776,116,230 |
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
914,105,616,505 |
900,176,675,798 |
885,465,981,550 |
871,696,567,910 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
756,800,870,332 |
744,783,325,737 |
735,346,286,011 |
725,284,022,091 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
539,840,549,922 |
528,825,089,428 |
520,079,274,953 |
511,671,076,259 |
|
- Nguyên giá |
834,476,631,203 |
834,698,241,203 |
839,212,104,813 |
841,670,253,704 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-294,636,081,281 |
-305,873,151,775 |
-319,132,829,860 |
-329,999,177,445 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
216,960,320,410 |
215,958,236,309 |
215,267,011,058 |
213,612,945,832 |
|
- Nguyên giá |
250,660,966,220 |
250,760,966,220 |
251,886,385,393 |
251,886,385,393 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-33,700,645,810 |
-34,802,729,911 |
-36,619,374,335 |
-38,273,439,561 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
9,640,248,654 |
14,474,246,956 |
14,665,287,758 |
18,809,534,951 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
9,640,248,654 |
14,474,246,956 |
14,665,287,758 |
18,809,534,951 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
121,602,762,139 |
114,857,367,725 |
109,392,672,401 |
101,541,275,488 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
27,467,034,729 |
26,671,571,984 |
26,009,479,799 |
27,430,993,155 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
6,455,579,754 |
6,362,889,189 |
6,641,410,926 |
6,215,517,812 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
10,000,000 |
10,000,000 |
786,116,230 |
786,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
87,670,147,656 |
81,812,906,552 |
75,955,665,446 |
67,108,648,291 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,046,060,526,710 |
2,011,126,497,584 |
1,949,227,156,283 |
1,944,462,126,435 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
854,639,639,746 |
791,895,063,254 |
644,594,642,047 |
607,270,059,228 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
800,363,128,234 |
743,238,000,421 |
612,646,614,658 |
575,500,868,821 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
86,700,643,093 |
77,272,373,505 |
97,027,657,191 |
81,476,040,457 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,631,039,477 |
12,332,078,205 |
22,832,278,661 |
22,025,588,925 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,840,650,274 |
12,981,499,099 |
9,449,079,443 |
4,390,639,587 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,599,168,634 |
13,175,775,629 |
44,881,751,592 |
21,817,962,207 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
16,162,119,889 |
14,783,392,283 |
15,093,092,745 |
19,422,256,387 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
2,976,000 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
215,345,689,651 |
207,435,402,911 |
185,195,722,337 |
158,134,402,666 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
395,467,833,900 |
367,571,624,784 |
200,667,360,600 |
246,034,498,461 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
39,613,007,316 |
37,685,854,005 |
37,499,672,089 |
22,199,480,131 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
54,276,511,512 |
48,657,062,833 |
31,948,027,389 |
31,769,190,407 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
176,184,000 |
176,184,000 |
162,709,000 |
177,709,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
22,133,641,953 |
16,598,641,953 |
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
31,966,685,559 |
31,882,236,880 |
31,785,318,389 |
31,591,481,407 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,191,420,886,964 |
1,219,231,434,330 |
1,304,632,514,236 |
1,337,192,067,207 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,191,420,886,964 |
1,219,231,434,330 |
1,304,632,514,236 |
1,337,192,067,207 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
476,917,350,488 |
472,010,200,717 |
467,215,057,755 |
473,672,535,197 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
128,177,557,163 |
160,260,669,178 |
247,493,687,112 |
272,850,839,337 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
96,212,602,695 |
128,279,543,912 |
215,547,539,551 |
36,962,688,652 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
31,964,954,468 |
31,981,125,266 |
31,946,147,561 |
235,888,150,685 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
79,260,571,463 |
79,895,156,585 |
82,858,361,519 |
83,603,284,823 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,046,060,526,710 |
2,011,126,497,584 |
1,949,227,156,283 |
1,944,462,126,435 |
|