TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
870,016,363,623 |
871,667,357,578 |
901,998,947,220 |
932,144,751,661 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
140,231,732,035 |
163,314,407,671 |
262,078,958,511 |
146,728,063,129 |
|
1. Tiền |
97,331,732,035 |
102,714,407,671 |
181,231,809,816 |
75,556,286,847 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
42,900,000,000 |
60,600,000,000 |
80,847,148,695 |
71,171,776,282 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
5,270,205,700 |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
5,300,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
636,162,000 |
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-165,956,300 |
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,800,000,000 |
5,800,000,000 |
5,800,000,000 |
5,300,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
193,794,817,985 |
208,486,488,542 |
312,161,280,074 |
297,215,549,689 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
146,411,128,781 |
169,143,466,020 |
272,293,613,517 |
196,608,472,840 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,744,862,749 |
24,938,246,048 |
28,840,522,119 |
68,418,365,949 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
36,878,504,980 |
16,294,443,660 |
13,314,276,241 |
34,461,193,419 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,239,678,525 |
-1,894,786,686 |
-2,287,131,803 |
-2,272,482,519 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
5,119,500 |
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
523,494,132,799 |
485,212,716,195 |
316,871,291,405 |
472,321,286,672 |
|
1. Hàng tồn kho |
537,809,959,140 |
495,495,974,671 |
326,920,833,221 |
478,891,275,674 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,315,826,341 |
-10,283,258,476 |
-10,049,541,816 |
-6,569,989,002 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,225,475,104 |
8,853,745,170 |
5,087,417,230 |
10,579,852,171 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
7,186,521,383 |
8,752,111,749 |
5,078,647,978 |
9,105,538,317 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
4,192,768 |
1,260,000 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
38,953,721 |
101,633,421 |
4,576,484 |
696,937,624 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
776,116,230 |
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
920,950,381,101 |
940,841,841,450 |
933,197,490,815 |
917,599,636,388 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
3,557,857,113 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
3,557,857,113 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
679,365,105,662 |
782,204,411,640 |
775,071,444,861 |
766,550,627,788 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
459,779,049,402 |
563,501,912,640 |
556,121,556,999 |
548,759,270,338 |
|
- Nguyên giá |
707,798,053,511 |
823,394,263,611 |
827,581,769,154 |
829,873,154,158 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-248,019,004,109 |
-259,892,350,971 |
-271,460,212,155 |
-281,113,883,820 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
219,586,056,260 |
218,702,499,000 |
218,949,887,862 |
217,791,357,450 |
|
- Nguyên giá |
248,611,966,220 |
248,886,966,220 |
250,286,966,220 |
250,286,966,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,025,909,960 |
-30,184,467,220 |
-31,337,078,358 |
-32,495,608,770 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
86,413,725,650 |
1,921,485,609 |
2,390,569,609 |
3,191,469,609 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
400,000,000 |
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
86,413,725,650 |
1,921,485,609 |
1,990,569,609 |
3,191,469,609 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,061,735,380 |
26,061,735,380 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
129,122,529,789 |
130,666,924,201 |
129,673,740,965 |
118,237,946,498 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,489,418,197 |
19,706,144,822 |
19,688,376,858 |
19,007,790,103 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
5,420,028,924 |
4,932,792,180 |
6,930,363,014 |
5,692,767,635 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
786,116,230 |
786,116,230 |
3,670,371,230 |
10,000,000 |
|
5. Lợi thế thương mại |
112,426,966,438 |
105,241,870,969 |
99,384,629,863 |
93,527,388,760 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,790,966,744,724 |
1,812,509,199,028 |
1,835,196,438,035 |
1,849,744,388,049 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
675,669,821,452 |
696,421,689,417 |
634,077,293,529 |
625,534,319,055 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
598,805,341,420 |
608,597,935,319 |
568,502,275,222 |
565,619,654,146 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,203,408,847 |
60,435,220,550 |
95,445,371,295 |
87,795,498,258 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
9,666,361,380 |
9,180,247,788 |
19,547,730,336 |
14,002,460,059 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,220,387,019 |
16,610,770,158 |
9,009,919,452 |
6,200,137,773 |
|
4. Phải trả người lao động |
21,252,787,028 |
21,041,055,885 |
47,879,273,878 |
2,757,005,034 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
10,608,915,377 |
10,639,800,102 |
12,086,090,154 |
11,111,676,425 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
98,667,500 |
85,538,750 |
15,863,000 |
2,976,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
249,572,412,980 |
283,639,622,958 |
207,439,880,970 |
140,963,995,780 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
181,436,883,638 |
165,370,806,357 |
147,668,649,224 |
283,264,893,767 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
46,745,517,651 |
41,594,872,771 |
29,409,496,913 |
19,521,011,050 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
76,864,480,032 |
87,823,754,098 |
65,575,018,307 |
59,914,664,909 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
210,684,000 |
202,684,000 |
198,384,000 |
176,184,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
44,273,641,953 |
55,343,641,953 |
33,203,641,953 |
27,668,641,953 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
32,380,154,079 |
32,277,428,145 |
32,172,992,354 |
32,069,838,956 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,115,296,923,272 |
1,116,087,509,611 |
1,201,119,144,506 |
1,224,210,068,994 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,115,296,923,272 |
1,116,087,509,611 |
1,201,119,144,506 |
1,224,210,068,994 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
439,192,020,087 |
433,978,048,220 |
427,620,050,949 |
427,302,621,776 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
92,872,661,361 |
99,567,698,309 |
189,020,522,534 |
210,615,141,182 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
90,612,842,735 |
121,034,725,083 |
185,084,581,914 |
33,283,140,234 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,259,818,626 |
-21,467,026,774 |
3,935,940,620 |
177,332,000,948 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
76,166,833,974 |
75,476,355,232 |
77,413,163,173 |
79,226,898,186 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,790,966,744,724 |
1,812,509,199,028 |
1,835,196,438,035 |
1,849,744,388,049 |
|