MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 870,016,363,623 871,667,357,578 901,998,947,220 932,144,751,661
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 140,231,732,035 163,314,407,671 262,078,958,511 146,728,063,129
1. Tiền 97,331,732,035 102,714,407,671 181,231,809,816 75,556,286,847
2. Các khoản tương đương tiền 42,900,000,000 60,600,000,000 80,847,148,695 71,171,776,282
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5,270,205,700 5,800,000,000 5,800,000,000 5,300,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 636,162,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -165,956,300
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 4,800,000,000 5,800,000,000 5,800,000,000 5,300,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 193,794,817,985 208,486,488,542 312,161,280,074 297,215,549,689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 146,411,128,781 169,143,466,020 272,293,613,517 196,608,472,840
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 13,744,862,749 24,938,246,048 28,840,522,119 68,418,365,949
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 36,878,504,980 16,294,443,660 13,314,276,241 34,461,193,419
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,239,678,525 -1,894,786,686 -2,287,131,803 -2,272,482,519
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 5,119,500
IV. Hàng tồn kho 523,494,132,799 485,212,716,195 316,871,291,405 472,321,286,672
1. Hàng tồn kho 537,809,959,140 495,495,974,671 326,920,833,221 478,891,275,674
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,315,826,341 -10,283,258,476 -10,049,541,816 -6,569,989,002
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,225,475,104 8,853,745,170 5,087,417,230 10,579,852,171
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7,186,521,383 8,752,111,749 5,078,647,978 9,105,538,317
2. Thuế GTGT được khấu trừ 4,192,768 1,260,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 38,953,721 101,633,421 4,576,484 696,937,624
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 776,116,230
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 920,950,381,101 940,841,841,450 933,197,490,815 917,599,636,388
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,557,857,113
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,557,857,113
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 679,365,105,662 782,204,411,640 775,071,444,861 766,550,627,788
1. Tài sản cố định hữu hình 459,779,049,402 563,501,912,640 556,121,556,999 548,759,270,338
- Nguyên giá 707,798,053,511 823,394,263,611 827,581,769,154 829,873,154,158
- Giá trị hao mòn lũy kế -248,019,004,109 -259,892,350,971 -271,460,212,155 -281,113,883,820
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 219,586,056,260 218,702,499,000 218,949,887,862 217,791,357,450
- Nguyên giá 248,611,966,220 248,886,966,220 250,286,966,220 250,286,966,220
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,025,909,960 -30,184,467,220 -31,337,078,358 -32,495,608,770
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 86,413,725,650 1,921,485,609 2,390,569,609 3,191,469,609
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 400,000,000
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 86,413,725,650 1,921,485,609 1,990,569,609 3,191,469,609
V. Đầu tư tài chính dài hạn 26,049,020,000 26,049,020,000 26,061,735,380 26,061,735,380
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,049,020,000 26,049,020,000 26,061,735,380 26,061,735,380
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 129,122,529,789 130,666,924,201 129,673,740,965 118,237,946,498
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,489,418,197 19,706,144,822 19,688,376,858 19,007,790,103
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 5,420,028,924 4,932,792,180 6,930,363,014 5,692,767,635
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 786,116,230 786,116,230 3,670,371,230 10,000,000
5. Lợi thế thương mại 112,426,966,438 105,241,870,969 99,384,629,863 93,527,388,760
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,790,966,744,724 1,812,509,199,028 1,835,196,438,035 1,849,744,388,049
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 675,669,821,452 696,421,689,417 634,077,293,529 625,534,319,055
I. Nợ ngắn hạn 598,805,341,420 608,597,935,319 568,502,275,222 565,619,654,146
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,203,408,847 60,435,220,550 95,445,371,295 87,795,498,258
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 9,666,361,380 9,180,247,788 19,547,730,336 14,002,460,059
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 17,220,387,019 16,610,770,158 9,009,919,452 6,200,137,773
4. Phải trả người lao động 21,252,787,028 21,041,055,885 47,879,273,878 2,757,005,034
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 10,608,915,377 10,639,800,102 12,086,090,154 11,111,676,425
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 98,667,500 85,538,750 15,863,000 2,976,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 249,572,412,980 283,639,622,958 207,439,880,970 140,963,995,780
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 181,436,883,638 165,370,806,357 147,668,649,224 283,264,893,767
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 46,745,517,651 41,594,872,771 29,409,496,913 19,521,011,050
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 76,864,480,032 87,823,754,098 65,575,018,307 59,914,664,909
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 210,684,000 202,684,000 198,384,000 176,184,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 44,273,641,953 55,343,641,953 33,203,641,953 27,668,641,953
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 32,380,154,079 32,277,428,145 32,172,992,354 32,069,838,956
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,115,296,923,272 1,116,087,509,611 1,201,119,144,506 1,224,210,068,994
I. Vốn chủ sở hữu 1,115,296,923,272 1,116,087,509,611 1,201,119,144,506 1,224,210,068,994
1. Vốn góp của chủ sở hữu 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000 175,869,880,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,245,527,850 331,245,527,850 331,245,527,850 331,245,527,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000 -50,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 439,192,020,087 433,978,048,220 427,620,050,949 427,302,621,776
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 92,872,661,361 99,567,698,309 189,020,522,534 210,615,141,182
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 90,612,842,735 121,034,725,083 185,084,581,914 33,283,140,234
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,259,818,626 -21,467,026,774 3,935,940,620 177,332,000,948
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 76,166,833,974 75,476,355,232 77,413,163,173 79,226,898,186
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,790,966,744,724 1,812,509,199,028 1,835,196,438,035 1,849,744,388,049
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.