TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
908,121,785,426 |
1,014,359,955,117 |
870,016,363,623 |
871,667,357,578 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
307,787,170,377 |
206,504,044,680 |
140,231,732,035 |
163,314,407,671 |
|
1. Tiền |
193,787,170,377 |
159,304,044,680 |
97,331,732,035 |
102,714,407,671 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
114,000,000,000 |
47,200,000,000 |
42,900,000,000 |
60,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
4,470,205,700 |
6,270,205,700 |
5,270,205,700 |
5,800,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
636,162,000 |
636,162,000 |
636,162,000 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-165,956,300 |
-165,956,300 |
-165,956,300 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,000,000,000 |
5,800,000,000 |
4,800,000,000 |
5,800,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
272,253,248,763 |
322,019,550,532 |
193,794,817,985 |
208,486,488,542 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
232,147,264,495 |
222,229,096,175 |
146,411,128,781 |
169,143,466,020 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,605,521,649 |
50,442,225,635 |
13,744,862,749 |
24,938,246,048 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
14,023,103,588 |
52,325,926,183 |
36,878,504,980 |
16,294,443,660 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-2,522,640,969 |
-2,977,697,461 |
-3,239,678,525 |
-1,894,786,686 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
5,119,500 |
|
IV. Hàng tồn kho |
319,981,336,508 |
473,708,605,044 |
523,494,132,799 |
485,212,716,195 |
|
1. Hàng tồn kho |
331,085,190,803 |
485,668,080,668 |
537,809,959,140 |
495,495,974,671 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,103,854,295 |
-11,959,475,624 |
-14,315,826,341 |
-10,283,258,476 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,629,824,078 |
5,857,549,161 |
7,225,475,104 |
8,853,745,170 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,624,910,464 |
5,773,376,619 |
7,186,521,383 |
8,752,111,749 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
337,130 |
81,818 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
4,576,484 |
84,090,724 |
38,953,721 |
101,633,421 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
909,441,423,064 |
922,927,718,120 |
920,950,381,101 |
940,841,841,450 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
469,853,055,476 |
669,405,721,439 |
679,365,105,662 |
782,204,411,640 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
255,708,152,019 |
463,482,992,337 |
459,779,049,402 |
563,501,912,640 |
|
- Nguyên giá |
488,640,887,803 |
703,868,849,315 |
707,798,053,511 |
823,394,263,611 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-232,932,735,784 |
-240,385,856,978 |
-248,019,004,109 |
-259,892,350,971 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
214,144,903,457 |
205,922,729,102 |
219,586,056,260 |
218,702,499,000 |
|
- Nguyên giá |
241,432,675,448 |
233,983,286,545 |
248,611,966,220 |
248,886,966,220 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,287,771,991 |
-28,060,557,443 |
-29,025,909,960 |
-30,184,467,220 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
272,812,773,056 |
82,799,389,432 |
86,413,725,650 |
1,921,485,609 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
272,812,773,056 |
82,799,389,432 |
86,413,725,650 |
1,921,485,609 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
140,726,574,532 |
144,673,587,249 |
129,122,529,789 |
130,666,924,201 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,517,110,486 |
21,150,219,506 |
10,489,418,197 |
19,706,144,822 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,735,044,808 |
3,794,116,790 |
5,420,028,924 |
4,932,792,180 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
1,005,116,230 |
781,116,230 |
786,116,230 |
786,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
125,469,303,008 |
118,948,134,723 |
112,426,966,438 |
105,241,870,969 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,817,563,208,490 |
1,937,287,673,237 |
1,790,966,744,724 |
1,812,509,199,028 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
688,983,467,878 |
800,830,070,578 |
675,669,821,452 |
696,421,689,417 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
592,953,749,352 |
696,159,164,613 |
598,805,341,420 |
608,597,935,319 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
113,507,721,763 |
212,167,782,322 |
62,203,408,847 |
60,435,220,550 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
18,590,195,725 |
19,516,338,273 |
9,666,361,380 |
9,180,247,788 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
9,558,203,789 |
7,261,021,460 |
17,220,387,019 |
16,610,770,158 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,245,333,031 |
4,577,981,928 |
21,252,787,028 |
21,041,055,885 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,542,515,165 |
10,821,762,309 |
10,608,915,377 |
10,639,800,102 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
186,417,600 |
145,149,250 |
98,667,500 |
85,538,750 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
193,709,274,219 |
218,184,440,539 |
249,572,412,980 |
283,639,622,958 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
179,701,860,800 |
193,367,894,633 |
181,436,883,638 |
165,370,806,357 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
32,912,227,260 |
30,116,793,899 |
46,745,517,651 |
41,594,872,771 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
96,029,718,526 |
104,670,905,965 |
76,864,480,032 |
87,823,754,098 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
228,292,000 |
239,384,000 |
210,684,000 |
202,684,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
63,215,820,581 |
71,948,641,953 |
44,273,641,953 |
55,343,641,953 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
32,585,605,945 |
32,482,880,012 |
32,380,154,079 |
32,277,428,145 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,128,579,740,612 |
1,136,457,602,659 |
1,115,296,923,272 |
1,116,087,509,611 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,128,579,740,612 |
1,136,457,602,659 |
1,115,296,923,272 |
1,116,087,509,611 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
396,858,632,148 |
391,475,991,532 |
439,192,020,087 |
433,978,048,220 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
148,966,207,882 |
162,176,375,847 |
92,872,661,361 |
99,567,698,309 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
175,106,923,778 |
15,827,750,027 |
90,612,842,735 |
121,034,725,083 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-26,140,715,896 |
146,348,625,820 |
2,259,818,626 |
-21,467,026,774 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
75,689,492,732 |
75,739,827,430 |
76,166,833,974 |
75,476,355,232 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,817,563,208,490 |
1,937,287,673,237 |
1,790,966,744,724 |
1,812,509,199,028 |
|