TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
791,774,200,406 |
904,467,400,162 |
957,656,442,362 |
1,031,383,331,391 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
86,994,097,631 |
284,863,979,715 |
181,740,422,896 |
160,059,818,953 |
|
1. Tiền |
33,944,097,631 |
205,213,979,715 |
163,440,422,896 |
102,659,818,953 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
53,050,000,000 |
79,650,000,000 |
18,300,000,000 |
57,400,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
381,896,900 |
2,856,095,900 |
2,120,926,500 |
4,221,538,200 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
636,162,000 |
636,162,000 |
636,162,000 |
636,162,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-254,265,100 |
-180,066,100 |
-215,235,500 |
-114,623,800 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
2,400,000,000 |
1,700,000,000 |
3,700,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
229,540,259,759 |
252,223,624,482 |
368,390,151,829 |
444,390,808,160 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
182,578,136,234 |
207,737,748,345 |
300,260,667,750 |
359,938,687,421 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
29,066,846,550 |
38,768,607,767 |
55,907,334,853 |
74,564,526,273 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
24,612,483,235 |
13,288,669,234 |
19,801,023,912 |
17,548,718,497 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,717,206,260 |
-7,571,400,864 |
-7,578,874,686 |
-7,661,124,031 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
470,183,537,411 |
357,596,882,095 |
400,837,216,105 |
419,394,776,194 |
|
1. Hàng tồn kho |
483,318,203,129 |
366,154,398,066 |
418,096,813,917 |
431,615,384,170 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-13,134,665,718 |
-8,557,515,971 |
-17,259,597,812 |
-12,220,607,976 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
4,674,408,705 |
6,926,817,970 |
4,567,725,032 |
3,316,389,884 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,787,401,829 |
5,248,900,111 |
2,376,155,333 |
2,898,894,651 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,722,849,274 |
1,518,895,295 |
1,636,417,107 |
400,668,749 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
164,157,602 |
159,022,564 |
151,880,832 |
16,826,484 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
403,271,760 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
676,910,270,568 |
683,468,382,060 |
669,145,810,573 |
714,238,900,867 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
464,249,246,214 |
480,397,357,299 |
471,027,834,564 |
470,903,068,833 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
256,420,186,698 |
272,752,908,963 |
265,591,876,014 |
266,299,553,489 |
|
- Nguyên giá |
451,571,660,787 |
475,465,947,595 |
469,574,774,842 |
483,015,832,793 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-195,151,474,089 |
-202,713,038,632 |
-203,982,898,828 |
-216,716,279,304 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
207,829,059,516 |
207,644,448,336 |
205,435,958,550 |
204,603,515,344 |
|
- Nguyên giá |
231,497,691,187 |
232,179,691,187 |
230,275,561,623 |
230,066,923,623 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-23,668,631,671 |
-24,535,242,851 |
-24,839,603,073 |
-25,463,408,279 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,684,126,620 |
13,193,010,235 |
13,185,146,525 |
60,940,896,626 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,684,126,620 |
13,193,010,235 |
13,185,146,525 |
60,940,896,626 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
26,049,020,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
169,927,877,734 |
163,828,994,526 |
158,883,809,484 |
156,345,915,408 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
9,138,041,214 |
8,744,802,213 |
9,782,648,563 |
11,542,980,348 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,640,156,232 |
3,381,144,464 |
3,063,236,823 |
5,286,179,249 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
1,005,116,230 |
1,005,116,230 |
|
5. Lợi thế thương mại |
158,149,680,288 |
151,703,047,849 |
145,032,807,868 |
138,511,639,581 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,468,684,470,974 |
1,587,935,782,222 |
1,626,802,252,935 |
1,745,622,232,258 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
502,667,026,664 |
535,838,776,067 |
556,738,028,347 |
690,955,548,412 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
349,368,034,342 |
423,390,255,249 |
445,526,188,958 |
647,204,050,602 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
89,420,946,639 |
98,574,935,713 |
91,001,239,170 |
66,678,545,377 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
11,326,546,891 |
11,547,611,494 |
9,913,104,835 |
6,862,491,890 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,361,229,444 |
10,825,681,309 |
7,009,333,753 |
11,711,790,118 |
|
4. Phải trả người lao động |
17,317,170,252 |
31,040,783,099 |
23,968,113,582 |
40,985,334,613 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,573,465,718 |
9,787,584,783 |
7,740,720,928 |
10,222,394,257 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
193,077,000 |
344,586,000 |
313,745,700 |
259,356,700 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
96,047,655,944 |
154,081,237,871 |
172,349,939,679 |
203,496,195,082 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
90,292,339,370 |
79,715,631,650 |
110,017,374,171 |
264,473,022,517 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
36,835,603,084 |
27,472,203,330 |
23,212,617,140 |
42,514,920,048 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
153,298,992,322 |
112,448,520,818 |
111,211,839,389 |
43,751,497,810 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
129,127,000 |
150,242,000 |
187,347,000 |
196,392,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
120,070,629,711 |
79,301,769,140 |
77,764,047,998 |
10,764,047,998 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
33,099,235,611 |
32,996,509,678 |
33,260,444,391 |
32,791,057,812 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
966,017,444,310 |
1,052,097,006,155 |
1,070,064,224,588 |
1,054,666,683,846 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
966,017,444,310 |
1,052,097,006,155 |
1,070,064,224,588 |
1,054,666,683,846 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,950,000,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,950,000,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
175,869,880,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
-50,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
370,046,963,249 |
361,419,776,103 |
359,454,769,432 |
399,668,934,250 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
32,535,049,426 |
101,670,574,984 |
122,275,228,177 |
74,054,747,708 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
13,043,718,487 |
105,041,951,478 |
46,776,901,732 |
99,218,933,677 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
19,491,330,939 |
-3,371,376,494 |
75,498,326,445 |
-25,164,185,969 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
79,289,903,785 |
81,941,247,218 |
81,268,819,129 |
73,877,594,038 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,468,684,470,974 |
1,587,935,782,222 |
1,626,802,252,935 |
1,745,622,232,258 |
|