TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
854,172,582,617 |
879,052,156,677 |
902,462,386,393 |
834,217,118,144 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
183,478,548,019 |
175,805,182,428 |
188,247,233,905 |
205,730,565,780 |
|
1. Tiền |
123,959,372,208 |
147,655,182,428 |
175,747,233,905 |
114,130,565,780 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
59,519,175,811 |
28,150,000,000 |
12,500,000,000 |
91,600,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
667,791,000 |
667,791,000 |
707,363,800 |
524,824,400 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
731,612,000 |
731,612,000 |
731,612,000 |
731,612,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-63,821,000 |
-63,821,000 |
-24,248,200 |
-206,787,600 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
282,716,425,720 |
274,830,246,103 |
376,063,776,130 |
264,495,050,567 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
192,876,287,939 |
170,233,172,896 |
312,813,545,029 |
163,942,564,677 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
48,923,910,284 |
65,468,312,870 |
32,326,005,202 |
36,549,630,876 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
160,000,000 |
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
45,814,018,387 |
45,261,395,208 |
38,415,817,494 |
71,409,890,700 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,114,309,553 |
-6,154,574,309 |
-7,492,310,801 |
-7,407,754,892 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
56,518,663 |
21,939,438 |
719,206 |
719,206 |
|
IV. Hàng tồn kho |
378,581,593,740 |
421,842,693,562 |
327,043,774,854 |
358,973,780,835 |
|
1. Hàng tồn kho |
382,188,348,598 |
432,025,317,017 |
333,942,832,507 |
363,136,214,828 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,606,754,858 |
-10,182,623,455 |
-6,899,057,653 |
-4,162,433,993 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,728,224,138 |
5,906,243,584 |
10,400,237,704 |
4,492,896,562 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,746,589,091 |
3,040,132,058 |
7,537,505,847 |
2,131,557,997 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,878,970,353 |
2,841,994,042 |
2,722,722,426 |
2,351,261,397 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
102,545,715 |
24,117,484 |
140,009,431 |
10,077,168 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
118,979 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
665,747,693,965 |
667,274,903,133 |
688,806,970,040 |
678,414,032,917 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
446,568,082,350 |
441,191,253,350 |
471,536,085,635 |
469,602,800,978 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
234,793,804,825 |
230,438,782,204 |
261,237,076,334 |
260,381,862,744 |
|
- Nguyên giá |
400,264,982,698 |
402,474,826,188 |
436,577,919,122 |
442,708,913,522 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-165,471,177,873 |
-172,036,043,984 |
-175,340,842,788 |
-182,327,050,778 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
210,752,471,146 |
|
|
|
- Nguyên giá |
|
230,275,691,187 |
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-19,523,220,041 |
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
211,774,277,525 |
|
210,299,009,301 |
209,220,938,234 |
|
- Nguyên giá |
230,233,691,187 |
|
231,117,691,187 |
231,117,691,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,459,413,662 |
|
-20,818,681,886 |
-21,896,752,953 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,111,047,793 |
14,712,796,259 |
13,228,911,424 |
13,342,144,382 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,111,047,793 |
14,712,796,259 |
13,228,911,424 |
13,342,144,382 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
-311,306,038 |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
-14,200,000,000 |
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
13,333,640,000 |
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,333,640,000 |
|
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
555,053,962 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
205,379,869,860 |
198,037,213,524 |
190,708,332,981 |
182,135,447,557 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
12,342,809,039 |
11,400,095,201 |
10,741,202,509 |
10,004,292,050 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
2,060,992,990 |
2,191,737,549 |
2,328,481,172 |
1,237,282,036 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
190,976,067,831 |
184,445,380,774 |
177,638,649,300 |
170,893,873,471 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,519,920,276,582 |
1,546,327,059,810 |
1,591,269,356,433 |
1,512,631,151,061 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
392,046,453,817 |
369,497,414,095 |
531,570,375,019 |
424,524,090,628 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
355,695,836,760 |
334,137,466,213 |
490,868,840,568 |
380,923,027,512 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
80,062,471,512 |
69,781,255,318 |
101,823,977,509 |
101,158,765,844 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,222,430,091 |
8,982,854,731 |
63,105,984,669 |
15,439,680,102 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
7,064,248,621 |
6,361,404,577 |
9,409,920,196 |
5,400,076,927 |
|
4. Phải trả người lao động |
28,636,285,522 |
22,849,806,078 |
48,110,648,953 |
31,467,109,042 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,727,157,473 |
6,393,642,354 |
6,086,116,997 |
1,833,968,871 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
128,145,000 |
273,434,000 |
337,530,000 |
233,066,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
66,778,684,656 |
92,839,261,138 |
106,314,989,106 |
133,276,755,864 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
117,284,068,075 |
101,217,070,980 |
137,032,781,260 |
74,587,397,513 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
29,792,345,810 |
25,438,737,037 |
18,646,891,878 |
17,526,207,349 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,350,617,057 |
35,359,947,882 |
40,701,534,451 |
43,601,063,116 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,368,884,542 |
1,690,586,542 |
129,095,000 |
129,127,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
7,165,026,040 |
10,513,893,338 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
33,981,732,515 |
33,669,361,340 |
33,407,413,411 |
32,958,042,778 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,127,873,822,765 |
1,176,829,645,715 |
1,059,698,981,414 |
1,088,107,060,433 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,127,873,822,765 |
1,176,829,645,715 |
1,059,698,981,414 |
1,088,107,060,433 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
313,536,646,044 |
310,876,807,373 |
304,975,948,390 |
308,379,419,575 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
134,883,527,387 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
126,581,063,317 |
165,206,228,499 |
134,883,527,387 |
162,015,130,276 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
90,733,005,211 |
129,274,487,984 |
100,370,710,478 |
42,729,450,002 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
35,848,058,106 |
35,931,740,515 |
34,512,816,909 |
119,285,680,274 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
203,600,585,554 |
216,591,081,993 |
135,683,977,787 |
133,556,982,732 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,519,920,276,582 |
1,546,327,059,810 |
1,591,269,356,433 |
1,512,631,151,061 |
|