TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
814,124,025,151 |
782,652,528,557 |
681,079,372,311 |
813,875,099,794 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
172,493,273,864 |
134,503,291,363 |
79,383,837,100 |
177,548,182,629 |
|
1. Tiền |
138,073,228,284 |
67,172,800,493 |
36,361,224,768 |
156,499,177,024 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
34,420,045,580 |
67,330,490,870 |
43,022,612,332 |
21,049,005,605 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,386,660,700 |
2,466,660,500 |
1,040,409,100 |
1,178,270,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
3,944,000,000 |
3,944,000,000 |
1,355,750,000 |
1,178,270,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-1,557,339,300 |
-1,477,339,500 |
-315,340,900 |
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
268,274,181,477 |
228,743,857,945 |
204,773,708,663 |
265,244,372,670 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
197,801,078,994 |
177,890,373,644 |
153,251,189,416 |
202,265,949,161 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,991,371,196 |
14,158,293,851 |
19,884,378,402 |
29,513,314,284 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
200,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
40,937,983,544 |
40,686,867,391 |
37,058,122,282 |
39,061,995,742 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-4,700,561,527 |
-4,235,708,067 |
-5,669,582,540 |
-6,050,354,726 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
44,309,270 |
44,031,126 |
49,601,103 |
253,468,209 |
|
IV. Hàng tồn kho |
360,456,966,381 |
400,014,047,245 |
381,970,292,646 |
346,779,757,623 |
|
1. Hàng tồn kho |
362,880,682,323 |
403,489,184,198 |
386,309,051,475 |
349,433,619,266 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-2,423,715,942 |
-3,475,136,953 |
-4,338,758,829 |
-2,653,861,643 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
10,512,942,729 |
16,924,671,504 |
13,911,124,802 |
23,124,516,872 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,730,412,958 |
12,189,362,274 |
10,498,165,180 |
19,922,993,421 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,547,385,554 |
3,318,203,384 |
3,258,762,395 |
3,177,405,967 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
235,144,217 |
881,505,722 |
149,863,709 |
24,117,484 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
535,600,124 |
4,333,518 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
718,013,460,259 |
698,536,384,087 |
696,916,308,413 |
682,406,117,389 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
452,573,501,015 |
445,632,493,320 |
440,743,416,791 |
435,921,461,968 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
237,627,627,062 |
231,924,121,721 |
225,080,329,419 |
224,277,840,845 |
|
- Nguyên giá |
369,327,415,057 |
370,571,552,557 |
370,259,848,807 |
376,088,347,491 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-131,699,787,995 |
-138,647,430,836 |
-145,179,519,388 |
-151,810,506,646 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
214,945,873,953 |
213,708,371,599 |
215,663,087,372 |
211,643,621,123 |
|
- Nguyên giá |
228,089,541,187 |
228,089,541,187 |
228,089,541,187 |
228,095,541,187 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,143,667,234 |
-14,381,169,588 |
-12,426,453,815 |
-16,451,920,064 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
14,268,232,636 |
14,268,232,636 |
15,044,232,636 |
14,557,490,626 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
14,268,232,636 |
14,268,232,636 |
15,044,232,636 |
14,557,490,626 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
13,271,764,387 |
12,688,949,896 |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
13,333,640,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-61,875,613 |
-644,690,104 |
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
237,899,962,221 |
225,946,708,235 |
227,795,018,986 |
218,593,524,795 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
10,594,209,460 |
7,302,875,029 |
14,794,507,109 |
10,913,224,321 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
3,676,249,636 |
1,545,017,140 |
2,432,382,871 |
3,642,858,527 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
223,629,503,125 |
217,098,816,066 |
210,568,129,006 |
204,037,441,947 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,532,137,485,410 |
1,481,188,912,644 |
1,377,995,680,724 |
1,496,281,217,183 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
489,959,906,280 |
461,502,114,282 |
322,688,882,923 |
410,807,387,824 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
387,159,972,752 |
383,108,474,185 |
270,027,396,200 |
368,139,429,124 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
100,267,386,663 |
69,727,845,345 |
66,854,392,287 |
83,168,775,782 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
5,762,054,252 |
19,187,497,102 |
3,829,243,366 |
45,500,445,324 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
5,366,616,731 |
5,509,308,600 |
9,072,336,379 |
14,454,928,424 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,811,187,867 |
38,181,439,923 |
20,931,546,539 |
31,036,802,485 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,265,512,549 |
19,097,594,800 |
8,846,917,358 |
7,028,708,731 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
77,671,000 |
12,820,000 |
71,493,000 |
70,730,000 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
27,432,012,189 |
76,577,605,198 |
27,766,753,371 |
44,959,774,225 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
188,532,294,102 |
114,801,437,548 |
112,327,479,336 |
123,225,506,839 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
-396,492,000 |
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
24,041,729,399 |
40,012,925,669 |
20,327,234,564 |
18,693,757,314 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
102,799,933,528 |
78,393,640,097 |
52,661,486,723 |
42,667,958,700 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,306,541,095 |
1,197,431,556 |
1,127,092,333 |
1,048,438,705 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
67,431,900,200 |
43,318,122,825 |
17,240,290,700 |
7,762,735,950 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
34,061,492,233 |
33,878,085,716 |
34,294,103,690 |
33,856,784,045 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,042,177,579,130 |
1,019,686,798,362 |
1,055,306,797,801 |
1,085,473,829,359 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,042,177,579,130 |
1,019,686,798,362 |
1,055,306,797,801 |
1,085,473,829,359 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-20,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
-40,000,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
198,114,041,234 |
278,451,480,225 |
278,908,462,953 |
261,040,632,814 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
158,560,973,705 |
63,848,637,380 |
96,006,554,779 |
140,598,371,832 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
121,174,200,172 |
-11,669,661,613 |
-11,094,444,863 |
-11,405,738,497 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
37,386,773,533 |
75,518,298,993 |
107,100,999,642 |
152,004,110,329 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
201,327,036,341 |
193,231,152,907 |
196,236,252,219 |
199,679,296,863 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,532,137,485,410 |
1,481,188,912,644 |
1,377,995,680,724 |
1,496,281,217,183 |
|