MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 814,124,025,151 782,652,528,557 681,079,372,311 813,875,099,794
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,493,273,864 134,503,291,363 79,383,837,100 177,548,182,629
1. Tiền 138,073,228,284 67,172,800,493 36,361,224,768 156,499,177,024
2. Các khoản tương đương tiền 34,420,045,580 67,330,490,870 43,022,612,332 21,049,005,605
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,386,660,700 2,466,660,500 1,040,409,100 1,178,270,000
1. Chứng khoán kinh doanh 3,944,000,000 3,944,000,000 1,355,750,000 1,178,270,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,557,339,300 -1,477,339,500 -315,340,900
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 268,274,181,477 228,743,857,945 204,773,708,663 265,244,372,670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197,801,078,994 177,890,373,644 153,251,189,416 202,265,949,161
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,991,371,196 14,158,293,851 19,884,378,402 29,513,314,284
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 200,000,000 200,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,937,983,544 40,686,867,391 37,058,122,282 39,061,995,742
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,700,561,527 -4,235,708,067 -5,669,582,540 -6,050,354,726
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 44,309,270 44,031,126 49,601,103 253,468,209
IV. Hàng tồn kho 360,456,966,381 400,014,047,245 381,970,292,646 346,779,757,623
1. Hàng tồn kho 362,880,682,323 403,489,184,198 386,309,051,475 349,433,619,266
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,423,715,942 -3,475,136,953 -4,338,758,829 -2,653,861,643
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,512,942,729 16,924,671,504 13,911,124,802 23,124,516,872
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,730,412,958 12,189,362,274 10,498,165,180 19,922,993,421
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,547,385,554 3,318,203,384 3,258,762,395 3,177,405,967
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 235,144,217 881,505,722 149,863,709 24,117,484
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 535,600,124 4,333,518
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 718,013,460,259 698,536,384,087 696,916,308,413 682,406,117,389
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 452,573,501,015 445,632,493,320 440,743,416,791 435,921,461,968
1. Tài sản cố định hữu hình 237,627,627,062 231,924,121,721 225,080,329,419 224,277,840,845
- Nguyên giá 369,327,415,057 370,571,552,557 370,259,848,807 376,088,347,491
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,699,787,995 -138,647,430,836 -145,179,519,388 -151,810,506,646
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 214,945,873,953 213,708,371,599 215,663,087,372 211,643,621,123
- Nguyên giá 228,089,541,187 228,089,541,187 228,089,541,187 228,095,541,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,143,667,234 -14,381,169,588 -12,426,453,815 -16,451,920,064
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,268,232,636 14,268,232,636 15,044,232,636 14,557,490,626
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,268,232,636 14,268,232,636 15,044,232,636 14,557,490,626
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,271,764,387 12,688,949,896 13,333,640,000 13,333,640,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,333,640,000 13,333,640,000 13,333,640,000 13,333,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -61,875,613 -644,690,104
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 237,899,962,221 225,946,708,235 227,795,018,986 218,593,524,795
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,594,209,460 7,302,875,029 14,794,507,109 10,913,224,321
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,676,249,636 1,545,017,140 2,432,382,871 3,642,858,527
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 223,629,503,125 217,098,816,066 210,568,129,006 204,037,441,947
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,532,137,485,410 1,481,188,912,644 1,377,995,680,724 1,496,281,217,183
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 489,959,906,280 461,502,114,282 322,688,882,923 410,807,387,824
I. Nợ ngắn hạn 387,159,972,752 383,108,474,185 270,027,396,200 368,139,429,124
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,267,386,663 69,727,845,345 66,854,392,287 83,168,775,782
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,762,054,252 19,187,497,102 3,829,243,366 45,500,445,324
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,366,616,731 5,509,308,600 9,072,336,379 14,454,928,424
4. Phải trả người lao động 23,811,187,867 38,181,439,923 20,931,546,539 31,036,802,485
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,265,512,549 19,097,594,800 8,846,917,358 7,028,708,731
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 77,671,000 12,820,000 71,493,000 70,730,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,432,012,189 76,577,605,198 27,766,753,371 44,959,774,225
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 188,532,294,102 114,801,437,548 112,327,479,336 123,225,506,839
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -396,492,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,041,729,399 40,012,925,669 20,327,234,564 18,693,757,314
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 102,799,933,528 78,393,640,097 52,661,486,723 42,667,958,700
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,306,541,095 1,197,431,556 1,127,092,333 1,048,438,705
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67,431,900,200 43,318,122,825 17,240,290,700 7,762,735,950
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34,061,492,233 33,878,085,716 34,294,103,690 33,856,784,045
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,042,177,579,130 1,019,686,798,362 1,055,306,797,801 1,085,473,829,359
I. Vốn chủ sở hữu 1,042,177,579,130 1,019,686,798,362 1,055,306,797,801 1,085,473,829,359
1. Vốn góp của chủ sở hữu 152,950,000,000 152,950,000,000 152,950,000,000 152,950,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 152,950,000,000 152,950,000,000 152,950,000,000 152,950,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,245,527,850 331,245,527,850 331,245,527,850 331,245,527,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000,000 -40,000,000 -40,000,000 -40,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 198,114,041,234 278,451,480,225 278,908,462,953 261,040,632,814
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 158,560,973,705 63,848,637,380 96,006,554,779 140,598,371,832
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,174,200,172 -11,669,661,613 -11,094,444,863 -11,405,738,497
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,386,773,533 75,518,298,993 107,100,999,642 152,004,110,329
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 201,327,036,341 193,231,152,907 196,236,252,219 199,679,296,863
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,532,137,485,410 1,481,188,912,644 1,377,995,680,724 1,496,281,217,183
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.