MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2015 Quý 4- 2015 Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 814,124,025,151 782,652,528,557
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 172,493,273,864 134,503,291,363
1. Tiền 138,073,228,284 67,172,800,493
2. Các khoản tương đương tiền 34,420,045,580 67,330,490,870
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,386,660,700 2,466,660,500
1. Chứng khoán kinh doanh 3,944,000,000 3,944,000,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -1,557,339,300 -1,477,339,500
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 268,274,181,477 228,743,857,945
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 197,801,078,994 177,890,373,644
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,991,371,196 14,158,293,851
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 200,000,000 200,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 40,937,983,544 40,686,867,391
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -4,700,561,527 -4,235,708,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 44,309,270 44,031,126
IV. Hàng tồn kho 360,456,966,381 400,014,047,245
1. Hàng tồn kho 362,880,682,323 403,489,184,198
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,423,715,942 -3,475,136,953
V.Tài sản ngắn hạn khác 10,512,942,729 16,924,671,504
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 6,730,412,958 12,189,362,274
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,547,385,554 3,318,203,384
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 235,144,217 881,505,722
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 535,600,124
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 718,013,460,259 698,536,384,087
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 452,573,501,015 445,632,493,320
1. Tài sản cố định hữu hình 237,627,627,062 231,924,121,721
- Nguyên giá 369,327,415,057 370,571,552,557
- Giá trị hao mòn lũy kế -131,699,787,995 -138,647,430,836
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 214,945,873,953 213,708,371,599
- Nguyên giá 228,089,541,187 228,089,541,187
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,143,667,234 -14,381,169,588
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,268,232,636 14,268,232,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,268,232,636 14,268,232,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 13,271,764,387 12,688,949,896
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 13,333,640,000 13,333,640,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -61,875,613 -644,690,104
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 237,899,962,221 225,946,708,235
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,594,209,460 7,302,875,029
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,676,249,636 1,545,017,140
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 223,629,503,125 217,098,816,066
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,532,137,485,410 1,481,188,912,644
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 489,959,906,280 461,502,114,282
I. Nợ ngắn hạn 387,159,972,752 383,108,474,185
1. Phải trả người bán ngắn hạn 100,267,386,663 69,727,845,345
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 5,762,054,252 19,187,497,102
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 5,366,616,731 5,509,308,600
4. Phải trả người lao động 23,811,187,867 38,181,439,923
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,265,512,549 19,097,594,800
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 77,671,000 12,820,000
9. Phải trả ngắn hạn khác 27,432,012,189 76,577,605,198
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 188,532,294,102 114,801,437,548
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn -396,492,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 24,041,729,399 40,012,925,669
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 102,799,933,528 78,393,640,097
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,306,541,095 1,197,431,556
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 67,431,900,200 43,318,122,825
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 34,061,492,233 33,878,085,716
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,042,177,579,130 1,019,686,798,362
I. Vốn chủ sở hữu 1,042,177,579,130 1,019,686,798,362
1. Vốn góp của chủ sở hữu 152,950,000,000 152,950,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 152,950,000,000 152,950,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 331,245,527,850 331,245,527,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -20,000,000 -40,000,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 198,114,041,234 278,451,480,225
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 158,560,973,705 63,848,637,380
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 121,174,200,172 -11,669,661,613
- LNST chưa phân phối kỳ này 37,386,773,533 75,518,298,993
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 201,327,036,341 193,231,152,907
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,532,137,485,410 1,481,188,912,644
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.