MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2013 Quý 4- 2013 Quý 1- 2014 Quý 2- 2014 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 347,080,557,892 347,080,557,892 470,989,107,352 470,989,107,352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,122,278,528 54,122,278,528 99,023,212,818 99,023,212,818
1. Tiền 24,803,774,980 24,803,774,980 78,423,212,818 78,423,212,818
2. Các khoản tương đương tiền 29,318,503,548 29,318,503,548 20,600,000,000 20,600,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 2,386,660,700 2,386,660,700
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn -1,557,339,300 -1,557,339,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 133,931,947,388 133,931,947,388 124,638,072,405 124,638,072,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 129,985,760,207 129,985,760,207 113,501,026,773 113,501,026,773
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,338,851,604 3,338,851,604 13,306,510,090 13,306,510,090
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 3,266,344,352 3,266,344,352 1,601,890,593 1,601,890,593
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,659,008,775 -2,659,008,775 -3,771,355,051 -3,771,355,051
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 157,261,771,278 157,261,771,278 224,677,968,327 224,677,968,327
1. Hàng tồn kho 158,657,902,071 158,657,902,071 228,349,336,304 228,349,336,304
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,396,130,793 -1,396,130,793 -3,671,367,977 -3,671,367,977
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,764,560,698 1,764,560,698 20,263,193,102 20,263,193,102
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,109,348,198 1,109,348,198 1,828,287,862 1,828,287,862
2. Thuế GTGT được khấu trừ 7,400,000 7,400,000
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 655,212,500 655,212,500 18,427,505,240 18,427,505,240
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 92,442,804,101 92,442,804,101 482,018,725,808 482,018,725,808
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 66,631,302,682 66,631,302,682 84,494,247,208 84,494,247,208
1. Tài sản cố định hữu hình 55,258,926,351 55,258,926,351 51,650,313,468 51,650,313,468
- Nguyên giá 95,584,250,460 95,584,250,460 103,135,721,404 103,135,721,404
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,325,324,109 -40,325,324,109 -51,485,407,936 -51,485,407,936
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,737,453,667 5,737,453,667 6,023,770,335 6,023,770,335
- Nguyên giá 9,066,787,000 9,066,787,000 10,978,387,000 10,978,387,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,329,333,333 -3,329,333,333 -4,954,616,665 -4,954,616,665
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,634,922,664 5,634,922,664 26,820,163,405 26,820,163,405
V. Đầu tư tài chính dài hạn 5,501,123,166 5,501,123,166 379,712,637,822 379,712,637,822
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 2,567,797,166 2,567,797,166 371,414,557,822 371,414,557,822
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 3,944,000,000 3,944,000,000 8,298,080,000 8,298,080,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,010,674,000 -1,010,674,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,720,417,157 1,720,417,157 107,276,119 107,276,119
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,720,417,157 1,720,417,157 107,276,119 107,276,119
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 439,523,361,993 439,523,361,993 953,007,833,160 953,007,833,160
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 112,319,344,688 112,319,344,688 202,336,568,425 202,336,568,425
I. Nợ ngắn hạn 112,238,020,688 112,238,020,688 202,297,816,425 202,297,816,425
1. Phải trả người bán ngắn hạn 55,073,922,728 55,073,922,728 90,499,209,984 90,499,209,984
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,598,225,285 8,598,225,285 17,569,562,855 17,569,562,855
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,753,812,673 3,753,812,673 2,980,775,433 2,980,775,433
4. Phải trả người lao động 24,250,073,965 24,250,073,965 31,557,582,847 31,557,582,847
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 805,930,040 805,930,040 649,463,428 649,463,428
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,624,328,537 17,624,328,537
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 81,324,000 81,324,000 38,752,000 38,752,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 32,500,000 32,500,000 38,752,000 38,752,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 322,996,555,453 322,996,555,453 744,945,670,425 744,945,670,425
I. Vốn chủ sở hữu 322,996,555,453 322,996,555,453 744,945,670,425 744,945,670,425
1. Vốn góp của chủ sở hữu 100,298,380,000 100,298,380,000 152,950,000,000 152,950,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 54,797,592,850 54,797,592,850 331,245,527,850 331,245,527,850
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 77,136,109,555 77,136,109,555 123,109,451,671 123,109,451,671
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 77,489,277,455 77,489,277,455 119,816,800,045 119,816,800,045
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 262,128,000 262,128,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 439,523,361,993 439,523,361,993 953,007,833,160 953,007,833,160
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.