MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2016 2017 2018 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 161,966,313,063 163,881,272,698 170,582,365,451 174,130,073,213
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 161,966,313,063 163,881,272,698 170,582,365,451 174,130,073,213
4. Giá vốn hàng bán 101,824,993,645 97,818,937,182 96,934,239,143 98,510,121,437
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 60,141,319,418 66,062,335,516 73,648,126,308 75,619,951,776
6. Doanh thu hoạt động tài chính 183,888,238 131,421,668 850,027,201 10,412,656,454
7. Chi phí tài chính 69,738,728 189,341,898 9,286,920,716 21,960,300,787
- Trong đó: Chi phí lãi vay 69,738,728 189,341,898 9,286,920,716 20,935,855,122
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -30,202,464,025
9. Chi phí bán hàng 27,111,774,651 30,551,794,981 31,120,852,831
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 10,146,775,253 11,929,586,232 13,653,399,968 13,485,946,207
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,996,919,024 23,523,034,073 21,355,368,800 19,465,508,405
12. Thu nhập khác 2,727,273 52,011,175 328,152,732 453,616,198
13. Chi phí khác 214,994,077 58,622,188 81,427,697
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 2,727,273 -162,982,902 269,530,544 372,188,501
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 22,999,646,297 23,360,051,171 21,624,899,344 19,837,696,906
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,599,929,259 4,674,733,407 4,327,300,589 1,964,913,894
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 18,399,717,038 18,685,317,764 17,297,598,755 17,872,783,012
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 18,399,717,038 18,685,317,764 17,297,598,755 17,872,783,012
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,345 3,397 3,145 3,054
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.