TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
44,748,507,768 |
67,271,092,202 |
217,111,596,805 |
82,896,909,713 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,307,923,144 |
23,536,114,406 |
17,819,434,469 |
18,636,084,327 |
|
1. Tiền |
1,307,923,144 |
13,536,114,406 |
2,819,434,469 |
3,636,084,327 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
15,000,000,000 |
15,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
36,000,000,000 |
38,292,901,315 |
57,500,000,000 |
57,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,000,000,000 |
38,292,901,315 |
57,500,000,000 |
57,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,145,729,159 |
1,372,486,874 |
286,293,400 |
3,079,909,478 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
190,312,521 |
184,043,906 |
204,764,601 |
2,865,514,837 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
546,465,152 |
877,111,542 |
11,082,000 |
167,950,700 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
420,555,085 |
312,985,946 |
94,262,739 |
61,267,471 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-11,603,599 |
-1,654,520 |
-23,815,940 |
-14,823,530 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,957,167,094 |
3,844,289,401 |
3,817,127,886 |
3,633,809,140 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,957,167,094 |
3,844,289,401 |
3,817,127,886 |
3,633,809,140 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,337,688,371 |
225,300,206 |
137,688,741,050 |
47,106,768 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,689,675,277 |
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
648,013,094 |
225,300,206 |
|
47,106,768 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
137,688,741,050 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
268,549,133,514 |
266,035,016,230 |
120,873,880,079 |
255,396,546,998 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,720,539,786 |
66,086,303,537 |
66,615,467,181 |
68,266,179,252 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
70,584,695,346 |
65,994,459,101 |
66,567,622,749 |
68,248,401,491 |
|
- Nguyên giá |
188,764,578,708 |
194,210,488,682 |
205,809,862,735 |
218,318,187,406 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-118,179,883,362 |
-128,216,029,581 |
-139,242,239,986 |
-150,069,785,915 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
135,844,440 |
91,844,436 |
47,844,432 |
17,777,761 |
|
- Nguyên giá |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-84,155,560 |
-128,155,564 |
-172,155,568 |
-202,222,239 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,465,981,485 |
1,087,935,602 |
39,344,916 |
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,465,981,485 |
1,087,935,602 |
39,344,916 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
177,246,553,000 |
183,291,301,900 |
46,292,400,000 |
183,717,779,029 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
98,487,106,900 |
183,291,301,900 |
46,292,400,000 |
183,717,779,029 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
21,276,782,500 |
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
57,482,663,600 |
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
19,116,059,243 |
15,569,475,191 |
7,926,667,982 |
3,412,588,717 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
19,116,059,243 |
15,569,475,191 |
7,926,667,982 |
3,412,588,717 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
313,297,641,282 |
333,306,108,432 |
337,985,476,884 |
338,293,456,711 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
218,514,588,491 |
220,650,272,629 |
217,583,341,449 |
215,305,082,313 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
44,468,480,538 |
46,567,938,519 |
192,901,704,335 |
49,664,642,195 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
12,409,492,781 |
7,728,713,832 |
6,785,896,675 |
7,314,484,225 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
106,457,807 |
390,717,297 |
501,111,534 |
312,067,926 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,712,973,754 |
5,095,669,948 |
5,017,951,055 |
5,120,413,759 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,646,179,918 |
3,195,335,776 |
3,524,788,046 |
3,407,553,373 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,807,064,324 |
7,213,213,033 |
7,202,476,718 |
6,034,632,357 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
14,261,132,669 |
551,388,090 |
203,580,666 |
358,298,278 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,238,396,996 |
22,214,985,955 |
169,540,785,053 |
27,054,677,689 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
286,782,289 |
177,914,588 |
125,114,588 |
62,514,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
174,046,107,953 |
174,082,334,110 |
24,681,637,114 |
165,640,440,118 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
174,046,107,953 |
174,082,334,110 |
24,681,637,114 |
165,640,440,118 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
94,783,052,791 |
112,655,835,803 |
120,402,135,435 |
122,988,374,398 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
94,783,052,791 |
112,655,835,803 |
120,402,135,435 |
122,988,374,398 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
55,000,000,000 |
66,000,000,000 |
79,199,990,000 |
79,199,990,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
55,000,000,000 |
66,000,000,000 |
79,199,990,000 |
79,199,990,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
39,783,052,791 |
46,655,835,803 |
41,202,145,435 |
43,788,384,398 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
17,297,598,755 |
17,872,783,012 |
7,746,299,632 |
2,586,238,963 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,485,454,036 |
28,783,052,791 |
33,455,845,803 |
41,202,145,435 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
313,297,641,282 |
333,306,108,432 |
337,985,476,884 |
338,293,456,711 |
|