TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,289,767,823 |
|
213,945,711,481 |
190,976,496,859 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
72,811,145,578 |
|
76,647,793,564 |
50,298,381,209 |
|
1. Tiền |
52,511,145,578 |
|
56,347,793,564 |
31,998,381,209 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,300,000,000 |
|
20,300,000,000 |
18,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
89,711,609,092 |
|
91,423,063,021 |
88,782,908,022 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
89,711,609,092 |
|
91,423,063,021 |
88,782,908,022 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
13,563,998,058 |
|
18,647,901,854 |
21,278,766,348 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
4,148,315,613 |
|
7,841,091,909 |
12,106,005,848 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,286,084,425 |
|
5,811,225,347 |
3,586,604,275 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,001,379,969 |
|
6,867,366,547 |
7,457,938,174 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,871,781,949 |
|
-1,871,781,949 |
-1,871,781,949 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
26,911,465,585 |
|
25,513,091,939 |
24,739,752,338 |
|
1. Hàng tồn kho |
26,911,465,585 |
|
25,513,091,939 |
24,739,752,338 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,291,549,510 |
|
1,713,861,103 |
5,876,688,942 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
998,304,699 |
|
787,220,970 |
712,671,633 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,016,317,174 |
|
|
4,644,156,733 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
276,927,637 |
|
926,640,133 |
519,860,576 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,070,637,103,906 |
|
1,037,520,070,343 |
1,103,688,910,365 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,000,000 |
|
36,000,000 |
36,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,000,000 |
|
36,000,000 |
36,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
995,707,778,093 |
|
985,288,389,308 |
993,161,414,900 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
994,037,409,665 |
|
983,688,737,064 |
991,642,263,525 |
|
- Nguyên giá |
2,016,936,187,101 |
|
2,061,282,898,312 |
2,096,921,029,505 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,022,898,777,436 |
|
-1,077,594,161,248 |
-1,105,278,765,980 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
925,769,588 |
|
817,743,776 |
763,730,870 |
|
- Nguyên giá |
1,296,309,739 |
|
1,296,309,739 |
1,296,309,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-370,540,151 |
|
-478,565,963 |
-532,578,869 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
744,598,840 |
|
781,908,468 |
755,420,505 |
|
- Nguyên giá |
1,960,777,890 |
|
2,043,777,890 |
2,043,777,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,216,179,050 |
|
-1,261,869,422 |
-1,288,357,385 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,583,293,126 |
|
14,670,589,833 |
63,085,029,303 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,583,293,126 |
|
14,670,589,833 |
63,085,029,303 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
41,310,032,687 |
|
37,525,091,202 |
47,406,466,162 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
41,310,032,687 |
|
37,525,091,202 |
47,406,466,162 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,276,926,871,729 |
|
1,251,465,781,824 |
1,294,665,407,224 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
689,664,777,873 |
|
671,751,022,343 |
712,258,515,861 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
139,152,028,087 |
|
156,976,852,123 |
166,174,239,164 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
27,471,745,871 |
|
26,220,843,931 |
34,089,085,241 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
31,931,000,603 |
|
24,109,742,704 |
19,281,238,304 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,873,680,365 |
|
5,117,268,238 |
3,337,527,528 |
|
4. Phải trả người lao động |
10,281,850,226 |
|
20,269,709,020 |
23,833,854,859 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
9,414,703,705 |
|
5,947,290,423 |
6,685,413,467 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
20,376,189,142 |
|
30,824,410,608 |
38,998,712,870 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,131,504,036 |
|
35,191,380,736 |
32,777,300,432 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,671,354,139 |
|
9,296,206,463 |
7,171,106,463 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
550,512,749,786 |
|
514,774,170,220 |
546,084,276,697 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
344,519,900,721 |
|
312,312,690,583 |
296,520,941,338 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
205,992,849,065 |
|
202,461,479,637 |
249,563,335,359 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
587,262,093,856 |
|
579,714,759,481 |
582,406,891,363 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
586,967,695,008 |
|
579,426,077,115 |
582,121,067,238 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,000,000,000 |
|
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,000,000,000 |
|
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
18,967,695,008 |
|
11,426,077,115 |
14,121,067,238 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,374,422,684 |
|
11,426,077,115 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
16,593,272,324 |
|
|
14,121,067,238 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
294,398,848 |
|
288,682,366 |
285,824,125 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
294,398,848 |
|
288,682,366 |
285,824,125 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,276,926,871,729 |
|
1,251,465,781,824 |
1,294,665,407,224 |
|