MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 206,289,767,823 213,945,711,481 190,976,496,859
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 72,811,145,578 76,647,793,564 50,298,381,209
1. Tiền 52,511,145,578 56,347,793,564 31,998,381,209
2. Các khoản tương đương tiền 20,300,000,000 20,300,000,000 18,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 89,711,609,092 91,423,063,021 88,782,908,022
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 89,711,609,092 91,423,063,021 88,782,908,022
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 13,563,998,058 18,647,901,854 21,278,766,348
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 4,148,315,613 7,841,091,909 12,106,005,848
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,286,084,425 5,811,225,347 3,586,604,275
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 10,001,379,969 6,867,366,547 7,457,938,174
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,871,781,949 -1,871,781,949 -1,871,781,949
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 26,911,465,585 25,513,091,939 24,739,752,338
1. Hàng tồn kho 26,911,465,585 25,513,091,939 24,739,752,338
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,291,549,510 1,713,861,103 5,876,688,942
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 998,304,699 787,220,970 712,671,633
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,016,317,174 4,644,156,733
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 276,927,637 926,640,133 519,860,576
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,070,637,103,906 1,037,520,070,343 1,103,688,910,365
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,000,000 36,000,000 36,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 36,000,000 36,000,000 36,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 995,707,778,093 985,288,389,308 993,161,414,900
1. Tài sản cố định hữu hình 994,037,409,665 983,688,737,064 991,642,263,525
- Nguyên giá 2,016,936,187,101 2,061,282,898,312 2,096,921,029,505
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,022,898,777,436 -1,077,594,161,248 -1,105,278,765,980
2. Tài sản cố định thuê tài chính 925,769,588 817,743,776 763,730,870
- Nguyên giá 1,296,309,739 1,296,309,739 1,296,309,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -370,540,151 -478,565,963 -532,578,869
3. Tài sản cố định vô hình 744,598,840 781,908,468 755,420,505
- Nguyên giá 1,960,777,890 2,043,777,890 2,043,777,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,216,179,050 -1,261,869,422 -1,288,357,385
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,583,293,126 14,670,589,833 63,085,029,303
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,583,293,126 14,670,589,833 63,085,029,303
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 41,310,032,687 37,525,091,202 47,406,466,162
1. Chi phí trả trước dài hạn 41,310,032,687 37,525,091,202 47,406,466,162
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,276,926,871,729 1,251,465,781,824 1,294,665,407,224
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 689,664,777,873 671,751,022,343 712,258,515,861
I. Nợ ngắn hạn 139,152,028,087 156,976,852,123 166,174,239,164
1. Phải trả người bán ngắn hạn 27,471,745,871 26,220,843,931 34,089,085,241
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 31,931,000,603 24,109,742,704 19,281,238,304
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,873,680,365 5,117,268,238 3,337,527,528
4. Phải trả người lao động 10,281,850,226 20,269,709,020 23,833,854,859
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 9,414,703,705 5,947,290,423 6,685,413,467
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,376,189,142 30,824,410,608 38,998,712,870
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 34,131,504,036 35,191,380,736 32,777,300,432
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,671,354,139 9,296,206,463 7,171,106,463
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 550,512,749,786 514,774,170,220 546,084,276,697
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 344,519,900,721 312,312,690,583 296,520,941,338
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 205,992,849,065 202,461,479,637 249,563,335,359
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 587,262,093,856 579,714,759,481 582,406,891,363
I. Vốn chủ sở hữu 586,967,695,008 579,426,077,115 582,121,067,238
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,967,695,008 11,426,077,115 14,121,067,238
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,374,422,684 11,426,077,115
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,593,272,324 14,121,067,238
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 294,398,848 288,682,366 285,824,125
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 294,398,848 288,682,366 285,824,125
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,276,926,871,729 1,251,465,781,824 1,294,665,407,224
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.