TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
231,517,349,814 |
248,441,902,779 |
245,715,398,247 |
206,289,767,823 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,756,931,695 |
106,099,986,181 |
107,091,168,769 |
72,811,145,578 |
|
1. Tiền |
79,456,931,695 |
85,799,986,181 |
85,791,168,769 |
52,511,145,578 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,300,000,000 |
20,300,000,000 |
21,300,000,000 |
20,300,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
95,173,232,916 |
95,173,232,916 |
89,711,609,092 |
89,711,609,092 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
95,173,232,916 |
95,173,232,916 |
89,711,609,092 |
89,711,609,092 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
11,135,536,022 |
15,075,730,233 |
23,269,270,913 |
13,563,998,058 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
3,058,645,467 |
7,999,255,247 |
18,981,050,249 |
4,148,315,613 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
231,810,087 |
563,363,087 |
756,148,087 |
1,286,084,425 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,716,862,417 |
8,384,893,848 |
5,403,854,526 |
10,001,379,969 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,871,781,949 |
-1,871,781,949 |
-1,871,781,949 |
-1,871,781,949 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,151,895,990 |
29,164,325,669 |
23,162,077,342 |
26,911,465,585 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,151,895,990 |
29,164,325,669 |
23,162,077,342 |
26,911,465,585 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,299,753,191 |
2,928,627,780 |
2,481,272,131 |
3,291,549,510 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
816,617,225 |
1,110,157,414 |
1,445,249,580 |
998,304,699 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
2,483,135,966 |
1,818,470,366 |
759,094,914 |
2,016,317,174 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
276,927,637 |
276,927,637 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,083,751,083,428 |
1,064,936,853,546 |
1,070,334,678,726 |
1,070,637,103,906 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,000,000 |
36,000,000 |
36,000,000 |
36,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,000,000 |
36,000,000 |
36,000,000 |
36,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,022,849,606,544 |
994,865,641,056 |
993,578,488,334 |
995,707,778,093 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,020,950,185,506 |
993,042,570,888 |
991,831,769,036 |
994,037,409,665 |
|
- Nguyên giá |
1,960,339,351,613 |
1,960,520,841,854 |
1,986,694,758,746 |
2,016,936,187,101 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-939,389,166,107 |
-967,478,270,966 |
-994,862,989,710 |
-1,022,898,777,436 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
1,087,808,306 |
1,033,795,400 |
979,782,494 |
925,769,588 |
|
- Nguyên giá |
1,296,309,739 |
1,296,309,739 |
1,296,309,739 |
1,296,309,739 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-208,501,433 |
-262,514,339 |
-316,527,245 |
-370,540,151 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
811,612,732 |
789,274,768 |
766,936,804 |
744,598,840 |
|
- Nguyên giá |
1,960,777,890 |
1,960,777,890 |
1,960,777,890 |
1,960,777,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,149,165,158 |
-1,171,503,122 |
-1,193,841,086 |
-1,216,179,050 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
23,572,392,797 |
33,715,779,317 |
37,602,722,363 |
33,583,293,126 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
23,572,392,797 |
33,715,779,317 |
37,602,722,363 |
33,583,293,126 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
37,293,084,087 |
36,319,433,173 |
39,117,468,029 |
41,310,032,687 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
37,293,084,087 |
36,319,433,173 |
39,117,468,029 |
41,310,032,687 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,315,268,433,242 |
1,313,378,756,325 |
1,316,050,076,973 |
1,276,926,871,729 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
743,053,416,340 |
734,536,931,778 |
731,159,547,560 |
689,664,777,873 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
193,093,642,980 |
185,227,756,664 |
186,837,555,012 |
139,152,028,087 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
77,973,845,406 |
81,199,220,023 |
52,914,528,485 |
27,471,745,871 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
29,687,275,767 |
27,654,959,727 |
29,831,599,122 |
31,931,000,603 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
3,455,060,851 |
3,947,105,443 |
2,906,060,322 |
2,873,680,365 |
|
4. Phải trả người lao động |
12,448,714,321 |
9,617,512,401 |
26,324,352,006 |
10,281,850,226 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,666,570,974 |
6,161,866,317 |
15,477,143,480 |
9,414,703,705 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
25,210,519,522 |
16,934,836,614 |
24,570,355,154 |
20,376,189,142 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
26,958,332,000 |
31,890,732,000 |
29,155,812,304 |
34,131,504,036 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
9,693,324,139 |
7,821,524,139 |
5,657,704,139 |
2,671,354,139 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
549,959,773,360 |
549,309,175,114 |
544,321,992,548 |
550,512,749,786 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
355,682,077,314 |
355,690,367,555 |
344,519,900,721 |
344,519,900,721 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
194,277,696,046 |
193,618,807,559 |
199,802,091,827 |
205,992,849,065 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
572,215,016,902 |
578,841,824,547 |
584,890,529,413 |
587,262,093,856 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
571,912,043,331 |
578,541,709,217 |
584,593,272,324 |
586,967,695,008 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
3,912,043,331 |
10,541,709,217 |
16,593,272,324 |
18,967,695,008 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,912,043,331 |
10,541,709,217 |
16,593,272,324 |
2,374,422,684 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
16,593,272,324 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
302,973,571 |
300,115,330 |
297,257,089 |
294,398,848 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
302,973,571 |
300,115,330 |
297,257,089 |
294,398,848 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,315,268,433,242 |
1,313,378,756,325 |
1,316,050,076,973 |
1,276,926,871,729 |
|