MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 231,517,349,814 248,441,902,779 245,715,398,247 206,289,767,823
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 99,756,931,695 106,099,986,181 107,091,168,769 72,811,145,578
1. Tiền 79,456,931,695 85,799,986,181 85,791,168,769 52,511,145,578
2. Các khoản tương đương tiền 20,300,000,000 20,300,000,000 21,300,000,000 20,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 95,173,232,916 95,173,232,916 89,711,609,092 89,711,609,092
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 95,173,232,916 95,173,232,916 89,711,609,092 89,711,609,092
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 11,135,536,022 15,075,730,233 23,269,270,913 13,563,998,058
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 3,058,645,467 7,999,255,247 18,981,050,249 4,148,315,613
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 231,810,087 563,363,087 756,148,087 1,286,084,425
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,716,862,417 8,384,893,848 5,403,854,526 10,001,379,969
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,871,781,949 -1,871,781,949 -1,871,781,949 -1,871,781,949
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,151,895,990 29,164,325,669 23,162,077,342 26,911,465,585
1. Hàng tồn kho 22,151,895,990 29,164,325,669 23,162,077,342 26,911,465,585
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,299,753,191 2,928,627,780 2,481,272,131 3,291,549,510
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 816,617,225 1,110,157,414 1,445,249,580 998,304,699
2. Thuế GTGT được khấu trừ 2,483,135,966 1,818,470,366 759,094,914 2,016,317,174
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 276,927,637 276,927,637
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,083,751,083,428 1,064,936,853,546 1,070,334,678,726 1,070,637,103,906
I. Các khoản phải thu dài hạn 36,000,000 36,000,000 36,000,000 36,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 36,000,000 36,000,000 36,000,000 36,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,022,849,606,544 994,865,641,056 993,578,488,334 995,707,778,093
1. Tài sản cố định hữu hình 1,020,950,185,506 993,042,570,888 991,831,769,036 994,037,409,665
- Nguyên giá 1,960,339,351,613 1,960,520,841,854 1,986,694,758,746 2,016,936,187,101
- Giá trị hao mòn lũy kế -939,389,166,107 -967,478,270,966 -994,862,989,710 -1,022,898,777,436
2. Tài sản cố định thuê tài chính 1,087,808,306 1,033,795,400 979,782,494 925,769,588
- Nguyên giá 1,296,309,739 1,296,309,739 1,296,309,739 1,296,309,739
- Giá trị hao mòn lũy kế -208,501,433 -262,514,339 -316,527,245 -370,540,151
3. Tài sản cố định vô hình 811,612,732 789,274,768 766,936,804 744,598,840
- Nguyên giá 1,960,777,890 1,960,777,890 1,960,777,890 1,960,777,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,149,165,158 -1,171,503,122 -1,193,841,086 -1,216,179,050
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23,572,392,797 33,715,779,317 37,602,722,363 33,583,293,126
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23,572,392,797 33,715,779,317 37,602,722,363 33,583,293,126
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 37,293,084,087 36,319,433,173 39,117,468,029 41,310,032,687
1. Chi phí trả trước dài hạn 37,293,084,087 36,319,433,173 39,117,468,029 41,310,032,687
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,315,268,433,242 1,313,378,756,325 1,316,050,076,973 1,276,926,871,729
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 743,053,416,340 734,536,931,778 731,159,547,560 689,664,777,873
I. Nợ ngắn hạn 193,093,642,980 185,227,756,664 186,837,555,012 139,152,028,087
1. Phải trả người bán ngắn hạn 77,973,845,406 81,199,220,023 52,914,528,485 27,471,745,871
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 29,687,275,767 27,654,959,727 29,831,599,122 31,931,000,603
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,455,060,851 3,947,105,443 2,906,060,322 2,873,680,365
4. Phải trả người lao động 12,448,714,321 9,617,512,401 26,324,352,006 10,281,850,226
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,666,570,974 6,161,866,317 15,477,143,480 9,414,703,705
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 25,210,519,522 16,934,836,614 24,570,355,154 20,376,189,142
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,958,332,000 31,890,732,000 29,155,812,304 34,131,504,036
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,693,324,139 7,821,524,139 5,657,704,139 2,671,354,139
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 549,959,773,360 549,309,175,114 544,321,992,548 550,512,749,786
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 355,682,077,314 355,690,367,555 344,519,900,721 344,519,900,721
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 194,277,696,046 193,618,807,559 199,802,091,827 205,992,849,065
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 572,215,016,902 578,841,824,547 584,890,529,413 587,262,093,856
I. Vốn chủ sở hữu 571,912,043,331 578,541,709,217 584,593,272,324 586,967,695,008
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 3,912,043,331 10,541,709,217 16,593,272,324 18,967,695,008
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,912,043,331 10,541,709,217 16,593,272,324 2,374,422,684
- LNST chưa phân phối kỳ này 16,593,272,324
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 302,973,571 300,115,330 297,257,089 294,398,848
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 302,973,571 300,115,330 297,257,089 294,398,848
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,315,268,433,242 1,313,378,756,325 1,316,050,076,973 1,276,926,871,729
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.