1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
106,118,653,635 |
36,063,545,757 |
875,590,846 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
106,118,653,635 |
36,063,545,757 |
875,590,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
16,589,041,808 |
80,300,486 |
49,093,576 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
89,529,611,827 |
35,983,245,271 |
826,497,270 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
6,496,452,210 |
14,982,588,189 |
4,257,641 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
25,890,566,605 |
4,893,454,451 |
28,393,154,573 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
25,890,566,605 |
4,893,454,451 |
28,393,154,573 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
321,891,089 |
353,873,757 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
20,288,593,687 |
-36,861,950,624 |
30,024,070,193 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
49,846,903,745 |
83,256,220,722 |
-57,232,596,098 |
|
12. Thu nhập khác |
|
71,819,979,146 |
-59,906,848,367 |
|
|
13. Chi phí khác |
|
4,667,763,025 |
42,604,119 |
6,282,158,688 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
67,152,216,121 |
-59,949,452,486 |
-6,282,158,688 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
116,999,119,866 |
23,306,768,236 |
-63,514,754,786 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
11,097,985,271 |
7,603,324,108 |
-5,640,684,320 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
2,400,000,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
105,901,134,595 |
15,703,444,128 |
-60,274,070,466 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
105,901,134,595 |
15,703,297,996 |
-60,273,884,200 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
146,132 |
-186,266 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,219 |
180 |
-689 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
1,219 |
180 |
-689 |
|