1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
37,261,943,290 |
30,545,480,345 |
134,776,708,599 |
219,108,217,992 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
37,261,943,290 |
30,545,480,345 |
134,776,708,599 |
219,108,217,992 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
5,543,011,690 |
3,897,727,903 |
87,840,517,565 |
143,730,878,871 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,718,931,600 |
26,647,752,442 |
46,936,191,034 |
75,377,339,121 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
27,829,779 |
18,073,506 |
36,363,002 |
112,275,249 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,546,619,637 |
1,822,236,114 |
1,185,063,922 |
1,177,858,611 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,673,845,521 |
1,144,297,883 |
1,185,063,922 |
1,174,268,611 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
4,583,383,724 |
3,417,598,353 |
10,102,662,961 |
18,032,254,257 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,032,078,337 |
8,217,790,207 |
10,494,099,099 |
12,696,785,294 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
15,584,679,681 |
13,208,201,274 |
25,190,728,054 |
43,582,716,208 |
|
12. Thu nhập khác |
37,000 |
13,696,377 |
10,555,521,720 |
185,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
293,231,532 |
118,459,908 |
426,352,087 |
889,154,701 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-293,194,532 |
-104,763,531 |
10,129,169,633 |
-704,063,792 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
15,291,485,149 |
13,103,437,743 |
35,319,897,687 |
42,878,652,416 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,901,576,451 |
3,298,687,411 |
7,044,462,523 |
10,359,166,799 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-6,031,359,865 |
-493,058,797 |
164,408,781 |
-10,221,457 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
15,421,268,563 |
10,297,809,129 |
28,111,026,383 |
32,529,707,074 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
15,091,739,489 |
10,336,721,469 |
26,795,247,843 |
30,461,586,978 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
329,529,074 |
-38,912,340 |
1,315,778,540 |
2,068,120,096 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,258 |
838 |
196 |
1,446 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,258 |
838 |
196 |
1,446 |
|