MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 977,588,344,687 915,050,904,845 526,044,699,143
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,289,388,702 2,688,778,113 1,327,712,997
1. Tiền 2,289,388,702 2,688,778,113 1,327,712,997
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 893,714,299,998 903,718,266,080 502,212,019,964
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,540,019,386 9,374,707,365 5,270,810,621
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 198,444,178,859 52,581,490,669 51,066,827,395
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 96,205,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 541,104,450,078 841,762,068,046 350,060,414,321
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,374,348,325 -391,032,373
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 76,878,071,487 362,530,912 11,133,610,030
1. Hàng tồn kho 76,878,071,487 362,530,912 11,133,610,030
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,706,584,500 8,281,329,740 11,371,356,152
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,542,955,969 2,545,278,620 9,333,966,927
2. Thuế GTGT được khấu trừ 163,628,531 5,736,051,120 2,037,389,225
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,216,501,633,339 1,444,368,496,385 1,842,423,661,563
I. Các khoản phải thu dài hạn 858,900,000,000 985,000,000,000 1,405,042,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn 185,000,000,000 185,000,000,000
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 179,100,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 679,800,000,000 800,000,000,000 1,220,042,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 69,962,842,008 69,639,305,327 69,323,353,738
1. Tài sản cố định hữu hình 10,803,473,094 10,532,303,333 10,268,718,664
- Nguyên giá 13,778,902,954 13,778,902,954 13,778,902,954
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,975,429,860 -3,246,599,621 -3,510,184,290
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 59,159,368,914 59,107,001,994 59,054,635,074
- Nguyên giá 59,462,034,270 59,462,034,270 59,462,034,270
- Giá trị hao mòn lũy kế -302,665,356 -355,032,276 -407,399,196
III. Bất động sản đầu tư 66,150,000,000 66,150,000,000 66,150,000,000
- Nguyên giá 66,150,000,000 66,150,000,000 66,150,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 109,165,357,517 211,036,569,989 191,474,697,217
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 109,165,357,517 211,036,569,989 191,474,697,217
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn 100,122,298,477 100,444,189,566 100,798,063,323
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 100,122,298,477 100,444,189,566 100,798,063,323
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 12,201,135,337 12,098,431,503 9,635,547,285
1. Chi phí trả trước dài hạn 801,135,337 698,431,503 635,547,285
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 11,400,000,000 11,400,000,000 9,000,000,000
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,194,089,978,026 2,359,419,401,230 2,368,468,360,706
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 880,639,729,217 940,920,070,986 1,008,502,165,171
I. Nợ ngắn hạn 387,081,259,719 609,751,441,358 716,097,542,293
1. Phải trả người bán ngắn hạn 727,419,027 989,106,942 10,503,084,843
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 164,000,100 62,991,681,100 2,789,706,350
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 131,898,511,211 111,141,550,121 107,356,711,220
4. Phải trả người lao động 9,414,868,801 9,420,727,706 12,635,814,122
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,914,744,329 7,217,575,995 13,918,031,715
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 43,675,533,199 48,578,290,197 47,671,873,750
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 184,175,952,119 359,571,649,407 512,826,881,651
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 9,110,230,933 9,840,859,890 8,395,438,642
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 493,558,469,498 331,168,629,628 292,404,622,878
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 16,608,728,958 13,889,018,958 60,252,655,322
7. Phải trả dài hạn khác 50,000,000,000 50,000,000,000 164,373,700,911
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 426,949,740,540 267,279,610,670 67,778,266,645
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,313,450,248,809 1,418,499,330,244 1,359,966,195,535
I. Vốn chủ sở hữu 1,313,450,248,809 1,418,499,330,244 1,359,966,195,535
1. Vốn góp của chủ sở hữu 881,886,860,000 881,886,860,000 881,886,860,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 881,886,860,000 881,886,860,000 881,886,860,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 29,541,170,400 29,541,170,400 29,461,170,400
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,207,777,561 12,703,384,716 11,795,298,087
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 389,789,894,686 346,367,769,411 288,822,907,597
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 114,404,489,763 62,408,779,512 283,963,752,399
- LNST chưa phân phối kỳ này 275,385,404,923 283,958,989,899 4,859,155,198
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 24,546,162 148,000,145,717 147,999,959,451
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,194,089,978,026 2,359,419,401,230 2,368,468,360,706
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.