TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
977,588,344,687 |
915,050,904,845 |
526,044,699,143 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
2,289,388,702 |
2,688,778,113 |
1,327,712,997 |
|
1. Tiền |
|
2,289,388,702 |
2,688,778,113 |
1,327,712,997 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
893,714,299,998 |
903,718,266,080 |
502,212,019,964 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
157,540,019,386 |
9,374,707,365 |
5,270,810,621 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
198,444,178,859 |
52,581,490,669 |
51,066,827,395 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
96,205,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
541,104,450,078 |
841,762,068,046 |
350,060,414,321 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-3,374,348,325 |
|
-391,032,373 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
76,878,071,487 |
362,530,912 |
11,133,610,030 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
76,878,071,487 |
362,530,912 |
11,133,610,030 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
4,706,584,500 |
8,281,329,740 |
11,371,356,152 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
4,542,955,969 |
2,545,278,620 |
9,333,966,927 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
163,628,531 |
5,736,051,120 |
2,037,389,225 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
1,216,501,633,339 |
1,444,368,496,385 |
1,842,423,661,563 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
858,900,000,000 |
985,000,000,000 |
1,405,042,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
185,000,000,000 |
185,000,000,000 |
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
179,100,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
679,800,000,000 |
800,000,000,000 |
1,220,042,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
69,962,842,008 |
69,639,305,327 |
69,323,353,738 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
10,803,473,094 |
10,532,303,333 |
10,268,718,664 |
|
- Nguyên giá |
|
13,778,902,954 |
13,778,902,954 |
13,778,902,954 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-2,975,429,860 |
-3,246,599,621 |
-3,510,184,290 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
59,159,368,914 |
59,107,001,994 |
59,054,635,074 |
|
- Nguyên giá |
|
59,462,034,270 |
59,462,034,270 |
59,462,034,270 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-302,665,356 |
-355,032,276 |
-407,399,196 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
66,150,000,000 |
66,150,000,000 |
66,150,000,000 |
|
- Nguyên giá |
|
66,150,000,000 |
66,150,000,000 |
66,150,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
109,165,357,517 |
211,036,569,989 |
191,474,697,217 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
109,165,357,517 |
211,036,569,989 |
191,474,697,217 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
100,122,298,477 |
100,444,189,566 |
100,798,063,323 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
100,122,298,477 |
100,444,189,566 |
100,798,063,323 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
12,201,135,337 |
12,098,431,503 |
9,635,547,285 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
801,135,337 |
698,431,503 |
635,547,285 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
11,400,000,000 |
11,400,000,000 |
9,000,000,000 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
2,194,089,978,026 |
2,359,419,401,230 |
2,368,468,360,706 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
880,639,729,217 |
940,920,070,986 |
1,008,502,165,171 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
387,081,259,719 |
609,751,441,358 |
716,097,542,293 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
727,419,027 |
989,106,942 |
10,503,084,843 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
164,000,100 |
62,991,681,100 |
2,789,706,350 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
131,898,511,211 |
111,141,550,121 |
107,356,711,220 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
9,414,868,801 |
9,420,727,706 |
12,635,814,122 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
7,914,744,329 |
7,217,575,995 |
13,918,031,715 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
43,675,533,199 |
48,578,290,197 |
47,671,873,750 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
184,175,952,119 |
359,571,649,407 |
512,826,881,651 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
9,110,230,933 |
9,840,859,890 |
8,395,438,642 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
493,558,469,498 |
331,168,629,628 |
292,404,622,878 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
16,608,728,958 |
13,889,018,958 |
60,252,655,322 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
50,000,000,000 |
50,000,000,000 |
164,373,700,911 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
426,949,740,540 |
267,279,610,670 |
67,778,266,645 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
1,313,450,248,809 |
1,418,499,330,244 |
1,359,966,195,535 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
1,313,450,248,809 |
1,418,499,330,244 |
1,359,966,195,535 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
881,886,860,000 |
881,886,860,000 |
881,886,860,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
881,886,860,000 |
881,886,860,000 |
881,886,860,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
29,541,170,400 |
29,541,170,400 |
29,461,170,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
12,207,777,561 |
12,703,384,716 |
11,795,298,087 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
389,789,894,686 |
346,367,769,411 |
288,822,907,597 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
114,404,489,763 |
62,408,779,512 |
283,963,752,399 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
275,385,404,923 |
283,958,989,899 |
4,859,155,198 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
24,546,162 |
148,000,145,717 |
147,999,959,451 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
2,194,089,978,026 |
2,359,419,401,230 |
2,368,468,360,706 |
|