TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
580,004,664,417 |
611,938,204,474 |
588,230,690,999 |
599,993,448,860 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,460,932,295 |
5,089,480,650 |
5,613,832,013 |
13,458,424,473 |
|
1. Tiền |
7,460,932,295 |
5,089,480,650 |
5,613,832,013 |
13,458,424,473 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
461,068,108,478 |
499,827,927,045 |
476,146,416,596 |
469,568,716,381 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
27,854,975,443 |
73,509,545,106 |
53,343,105,877 |
41,806,493,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
189,279,835,386 |
186,869,433,228 |
186,421,713,032 |
186,800,762,568 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
247,411,599,576 |
243,152,508,203 |
240,119,692,277 |
241,766,534,089 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,478,301,927 |
-3,703,559,492 |
-3,738,094,590 |
-805,073,325 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
94,710,342,926 |
93,689,898,498 |
94,174,426,755 |
101,227,040,218 |
|
1. Hàng tồn kho |
94,710,342,926 |
93,689,898,498 |
94,174,426,755 |
101,227,040,218 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
16,765,280,718 |
13,330,898,281 |
12,296,015,635 |
15,739,267,788 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,427,527,622 |
2,141,198,984 |
2,402,179,864 |
3,074,195,566 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
1,228,350,479 |
1,777,333,698 |
2,111,605,784 |
2,387,151,574 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,109,402,617 |
9,412,365,599 |
7,782,229,987 |
10,277,920,648 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
116,643,083,305 |
119,783,885,434 |
115,211,812,365 |
168,645,807,177 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
29,831,762,500 |
29,831,762,500 |
23,865,410,000 |
70,854,277,440 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
29,831,762,500 |
29,831,762,500 |
29,831,762,500 |
70,854,277,440 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
-5,966,352,500 |
|
|
II.Tài sản cố định |
65,931,058,891 |
68,121,751,769 |
70,145,966,421 |
77,939,764,989 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,144,766,019 |
10,335,458,897 |
12,359,673,549 |
20,153,472,117 |
|
- Nguyên giá |
9,099,205,880 |
11,495,406,591 |
13,767,570,228 |
21,907,470,228 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-954,439,861 |
-1,159,947,694 |
-1,407,896,679 |
-1,753,998,111 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
|
- Nguyên giá |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
57,786,292,872 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,080,694,545 |
3,306,989,093 |
3,256,335,943 |
2,474,741,398 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,080,694,545 |
3,306,989,093 |
3,256,335,943 |
2,474,741,398 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
18,799,567,369 |
18,523,382,072 |
17,944,100,001 |
17,377,023,350 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,583,110,633 |
2,354,049,212 |
1,821,891,020 |
1,301,938,247 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
14,818,448,339 |
14,818,448,339 |
14,818,448,339 |
14,818,448,339 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
1,398,008,397 |
1,350,884,521 |
1,303,760,642 |
1,256,636,764 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
696,647,747,722 |
731,722,089,908 |
703,442,503,364 |
768,639,256,037 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
306,367,142,254 |
306,245,875,210 |
275,856,843,414 |
291,149,869,755 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
104,834,746,913 |
98,905,161,048 |
76,616,491,936 |
118,182,209,098 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,605,175,259 |
3,131,304,877 |
2,757,575,773 |
3,815,605,308 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
52,937,194,616 |
35,625,526,124 |
18,408,952,284 |
9,155,238,580 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
22,029,263,293 |
22,756,464,688 |
20,245,597,647 |
21,246,106,565 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,331,660,296 |
2,762,885,019 |
2,965,117,442 |
2,651,917,560 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,587,069,591 |
9,297,864,610 |
7,707,773,431 |
7,648,341,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
13,764,304,586 |
21,112,333,859 |
19,313,420,949 |
22,813,380,119 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
3,224,400,003 |
2,149,600,002 |
1,074,800,001 |
46,099,200,004 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,355,679,269 |
2,069,181,869 |
4,143,254,409 |
4,752,419,277 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
201,532,395,341 |
207,340,714,162 |
199,240,351,478 |
172,967,660,657 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
105,178,928,684 |
76,987,247,505 |
67,461,884,821 |
42,163,394,004 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
66,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
100,000,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
30,353,466,657 |
30,353,466,657 |
31,778,466,657 |
30,804,266,653 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
390,280,605,468 |
425,476,214,698 |
427,585,659,950 |
477,489,386,282 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
390,280,605,468 |
425,476,214,698 |
427,585,659,950 |
477,489,386,282 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
240,000,000,000 |
275,999,320,000 |
275,999,320,000 |
301,798,050,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
240,000,000,000 |
275,999,320,000 |
275,999,320,000 |
301,798,050,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
29,861,170,400 |
29,861,170,400 |
29,861,170,400 |
29,861,170,400 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,110,434,785 |
2,110,434,785 |
2,945,246,927 |
3,328,457,582 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
113,288,174,521 |
112,929,375,202 |
114,522,356,727 |
136,410,075,086 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-29,465,200,483 |
6,175,320,198 |
7,768,301,723 |
57,254,716,082 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
142,753,375,004 |
106,754,055,004 |
106,754,055,004 |
79,155,359,004 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
5,020,825,762 |
4,575,914,311 |
4,257,565,896 |
6,091,633,214 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
696,647,747,722 |
731,722,089,908 |
703,442,503,364 |
768,639,256,037 |
|