MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 126,422,795,291 155,556,919,948 299,713,203,401 386,536,760,196
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,772,322,143 56,772,068,184 24,942,056,776 24,934,923,529
1. Tiền 12,772,322,143 56,772,068,184 24,942,056,776 24,934,923,529
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 87,422,928,911 43,540,925,881 205,785,619,193 287,264,783,405
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,859,815,515 7,807,532,595 26,012,447,866 17,078,604,420
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,279,854,101 1,810,845,483 31,451,724,679 152,808,931,324
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 78,283,259,295 33,922,547,803 151,403,702,372 120,459,503,385
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,082,255,724 -3,082,255,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 21,265,895,068 52,520,709,218 68,067,684,877 73,655,602,067
1. Hàng tồn kho 21,265,895,068 52,520,709,218 68,067,684,877 73,655,602,067
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 4,961,649,169 2,723,216,665 917,842,555 681,451,195
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,589,520,301 281,281,428 917,842,555 681,451,195
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,372,128,868 2,441,935,237
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 156,123,039,660 244,217,975,031 202,899,091,961 203,271,162,583
I. Các khoản phải thu dài hạn 143,831,762,500 164,831,762,500 79,831,762,500 79,831,762,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 143,831,762,500 164,831,762,500 79,831,762,500 79,831,762,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 3,666,968,154 66,190,266,297 67,336,736,906 67,115,304,392
1. Tài sản cố định hữu hình 3,666,968,154 8,403,973,425 9,550,444,034 9,329,011,520
- Nguyên giá 4,450,760,000 9,334,408,017 10,673,420,708 10,673,420,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -783,791,846 -930,434,592 -1,122,976,674 -1,344,409,188
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,786,292,872 57,786,292,872 57,786,292,872
- Nguyên giá 57,786,292,872 57,786,292,872 57,786,292,872
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 187,641,844 753,842,480 978,397,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 187,641,844 753,842,480 978,397,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 8,436,667,162 13,195,946,234 18,976,750,075 19,345,698,291
1. Chi phí trả trước dài hạn 108,791,613 3,503,183,010 3,299,750,864 3,222,764,164
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 6,600,000,000 8,012,011,554 14,043,371,419 14,536,430,216
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,727,875,549 1,680,751,670 1,633,627,792 1,586,503,911
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 282,545,834,951 399,774,894,979 502,612,295,362 589,807,922,779
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 92,087,158,658 185,951,953,449 297,721,670,622 322,067,183,713
I. Nợ ngắn hạn 91,123,258,658 135,306,403,147 82,530,690,860 63,684,000,665
1. Phải trả người bán ngắn hạn 90,339,913 6,301,750,198 7,850,152,086 2,224,964,865
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 27,000,000,000 72,183,959,776 81,060 2,125,571,518
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,353,589,040 20,422,826,579 34,928,047,134 27,236,043,757
4. Phải trả người lao động 325,899,284 575,103,146 504,108,064 800,062,473
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,227,977,582 8,339,978,584 7,415,311,113 6,899,275,108
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 19,840,420,314 4,841,316,714 5,187,087,603 19,524,587,603
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,285,032,525 22,641,468,150 26,645,903,800 3,524,199,999
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,349,295,342
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 963,900,000 50,645,550,302 215,190,979,762 258,383,183,048
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 11,622,083,636 180,566,813,097 223,866,116,383
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 963,900,000 39,023,466,666 34,624,166,665 34,517,066,665
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 190,458,676,293 213,822,941,530 204,890,624,740 267,740,739,066
I. Vốn chủ sở hữu 190,458,676,293 213,822,941,530 204,890,624,740 267,740,739,066
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 120,000,000,000 120,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,081,982,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,078,860,231
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 66,725,046,998 89,583,998,304 80,675,737,793 82,617,848,876
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34,326,463,045 55,257,535,259 70,349,274,748 10,336,721,469
- LNST chưa phân phối kỳ này 32,398,583,953 34,326,463,045 10,326,463,045 72,281,127,407
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 3,733,629,295 4,238,943,226 4,214,886,947 3,962,047,359
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 282,545,834,951 399,774,894,979 502,612,295,362 589,807,922,779
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.