1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
121,423,658,447 |
140,043,663,268 |
141,093,464,447 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
121,423,658,447 |
140,043,663,268 |
141,093,464,447 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
86,400,935,044 |
124,767,286,225 |
107,519,796,549 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
35,022,723,403 |
15,276,377,043 |
33,573,667,898 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
14,828,207 |
12,872,519 |
8,508,567 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
4,905,338,648 |
6,249,093,614 |
5,165,431,768 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
4,905,338,648 |
6,249,093,614 |
5,165,431,768 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
135,985,641 |
163,318,643 |
189,294,210 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
20,187,896,474 |
2,570,149,242 |
10,019,994,795 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
9,808,330,847 |
6,306,688,063 |
18,207,455,692 |
|
12. Thu nhập khác |
|
13,636,365 |
4,444,865,274 |
682,909,729 |
|
13. Chi phí khác |
|
463,589 |
325,893,871 |
1,180,683,106 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
13,172,776 |
4,118,971,403 |
-497,773,377 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
9,821,503,623 |
10,425,659,466 |
17,709,682,315 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,964,300,725 |
2,194,574,549 |
3,541,936,463 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
7,857,202,898 |
8,231,084,917 |
14,167,745,852 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
7,857,202,898 |
8,231,084,917 |
14,167,745,852 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|